I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
7.558
|
7.660
|
8.228
|
18.852
|
21.088
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
6.004
|
7.595
|
6.581
|
10.917
|
10.063
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2.610
|
2.817
|
3.014
|
3.989
|
5.012
|
- Các khoản dự phòng
|
1.353
|
486
|
0
|
837
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
1.980
|
0
|
-325
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-255
|
203
|
0
|
-152
|
-36
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
2.296
|
2.109
|
3.567
|
6.569
|
5.086
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
13.563
|
15.255
|
14.809
|
29.769
|
31.151
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
2.963
|
-20.180
|
-118
|
8.512
|
-26.665
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-10.663
|
-18.004
|
-33.342
|
-32.728
|
-32.099
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-814
|
7.289
|
1.986
|
1.791
|
-10.558
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
240
|
-2.863
|
-1.917
|
319
|
970
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2.296
|
-2.109
|
-3.567
|
-6.569
|
-5.086
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2.992
|
-20.611
|
-22.148
|
1.094
|
-42.288
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3.394
|
-2.561
|
-53.670
|
-11.354
|
4.101
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-5.007
|
-29
|
4.480
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
29
|
0
|
58
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
255
|
-203
|
0
|
152
|
36
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-3.139
|
-7.741
|
-53.699
|
-6.663
|
4.136
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
113.933
|
185.326
|
258.608
|
202.658
|
273.783
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-123.940
|
-154.802
|
-186.867
|
-195.608
|
-233.959
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-10.007
|
30.524
|
71.741
|
7.051
|
39.824
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-10.154
|
2.171
|
-4.107
|
1.481
|
1.672
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
20.396
|
10.242
|
12.413
|
8.306
|
9.788
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
10.242
|
12.413
|
8.306
|
9.788
|
11.460
|