TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.221.822
|
1.205.571
|
1.962.590
|
900.164
|
900.206
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
56.229
|
53.085
|
73.111
|
53.340
|
50.095
|
1. Tiền
|
55.777
|
52.633
|
69.179
|
52.986
|
49.728
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
452
|
452
|
3.931
|
354
|
367
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
640.109
|
640.859
|
898.310
|
442.473
|
442.473
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
628.610
|
628.610
|
889.510
|
430.118
|
430.118
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
11.499
|
12.248
|
8.800
|
12.354
|
12.355
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
399.611
|
395.500
|
974.311
|
368.173
|
370.746
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
399.918
|
408.966
|
409.567
|
363.810
|
315.340
|
2. Trả trước cho người bán
|
8.321
|
7.473
|
4.803
|
8.101
|
4.494
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
9.250
|
750
|
750
|
750
|
55.950
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
31.035
|
27.223
|
594.267
|
30.756
|
25.418
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-48.912
|
-48.912
|
-35.076
|
-35.244
|
-30.456
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
119.726
|
111.311
|
10.441
|
30.019
|
23.600
|
1. Hàng tồn kho
|
119.726
|
111.311
|
10.441
|
30.019
|
23.600
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
6.147
|
4.816
|
6.417
|
6.159
|
13.292
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4.157
|
3.035
|
1.842
|
3.007
|
10.744
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
46
|
46
|
4.515
|
360
|
2.338
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.945
|
1.735
|
59
|
2.792
|
209
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
473.473
|
964.239
|
263.031
|
776.163
|
808.690
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
3.831
|
78
|
434
|
4.817
|
3.802
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
3.831
|
78
|
434
|
4.817
|
3.802
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
22.910
|
22.705
|
22.461
|
23.090
|
46.409
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
8.715
|
8.845
|
10.497
|
12.001
|
30.080
|
- Nguyên giá
|
61.470
|
61.900
|
63.818
|
65.937
|
85.078
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-52.755
|
-53.055
|
-53.320
|
-53.937
|
-54.998
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
14.195
|
13.860
|
11.964
|
11.089
|
16.329
|
- Nguyên giá
|
33.623
|
35.174
|
34.985
|
36.165
|
43.065
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-19.428
|
-21.315
|
-23.020
|
-25.076
|
-26.736
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
352
|
2.140
|
3.369
|
599
|
1.242
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
352
|
2.140
|
3.369
|
599
|
1.242
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
359.000
|
856.078
|
156.000
|
672.714
|
683.309
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
301.610
|
0
|
672.714
|
683.309
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
393.500
|
588.800
|
190.500
|
34.500
|
34.500
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-34.500
|
-34.332
|
-34.500
|
-34.500
|
-34.500
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
6.952
|
5.986
|
6.724
|
4.074
|
6.233
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
6.782
|
5.863
|
6.590
|
3.815
|
5.967
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
170
|
123
|
133
|
259
|
265
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
80.427
|
77.253
|
74.042
|
70.869
|
67.696
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.695.295
|
2.169.810
|
2.225.621
|
1.676.327
|
1.708.897
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
774.732
|
1.231.511
|
1.308.296
|
683.259
|
699.797
|
I. Nợ ngắn hạn
|
773.089
|
724.360
|
812.927
|
203.757
|
228.824
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
497.183
|
495.181
|
490.800
|
0
|
34.000
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
100.861
|
64.791
|
94.491
|
82.671
|
82.014
|
4. Người mua trả tiền trước
|
36.078
|
30.498
|
5.126
|
8.563
|
7.161
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
17.425
|
30.651
|
36.061
|
8.415
|
23.938
|
6. Phải trả người lao động
|
541
|
1.842
|
15.905
|
629
|
1.063
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
43.758
|
40.638
|
38.455
|
32.291
|
27.213
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
1.445
|
1.449
|
963
|
1.455
|
1.270
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
63.140
|
46.655
|
118.474
|
57.083
|
39.514
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
12.658
|
12.655
|
12.651
|
12.650
|
12.650
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.643
|
507.150
|
495.369
|
479.502
|
470.973
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
22.863
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
1.053
|
11.850
|
69
|
69
|
69
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
495.300
|
495.300
|
478.843
|
444.976
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2.476
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
590
|
0
|
0
|
590
|
590
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
920.563
|
938.300
|
917.325
|
993.068
|
1.009.099
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
920.563
|
938.300
|
917.325
|
993.068
|
1.009.099
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
496.660
|
546.323
|
546.323
|
546.323
|
546.323
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
225.568
|
225.568
|
225.568
|
225.568
|
225.568
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
13.860
|
13.860
|
13.860
|
13.860
|
13.860
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
9.152
|
9.152
|
9.152
|
9.152
|
9.152
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
144.536
|
112.102
|
117.453
|
195.311
|
212.068
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
115.125
|
65.461
|
65.461
|
116.354
|
116.242
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
29.411
|
46.641
|
51.992
|
78.957
|
95.826
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
30.788
|
31.294
|
4.968
|
2.854
|
2.127
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.695.295
|
2.169.810
|
2.225.621
|
1.676.327
|
1.708.897
|