I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-30.910
|
11.407
|
24.853
|
22.814
|
12.960
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
12.978
|
14.677
|
14.053
|
12.914
|
3.052
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4.985
|
4.818
|
5.077
|
5.361
|
5.237
|
- Các khoản dự phòng
|
2.266
|
0
|
17
|
-168
|
-13.668
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
-141
|
-128
|
45
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-5.043
|
-91
|
-514
|
-1.782
|
-9.562
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
10.770
|
9.908
|
9.656
|
9.631
|
21.001
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
42
|
-42
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-17.932
|
26.083
|
38.907
|
35.728
|
16.012
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
8.068
|
-173.815
|
127.032
|
-1.112
|
-141.932
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
17.629
|
1.902
|
7.867
|
8.416
|
31.869
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
25.099
|
-49.435
|
65.229
|
-27.770
|
138.789
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
636
|
-557
|
2.010
|
2.040
|
177
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-859
|
-20.037
|
-306
|
-18.919
|
-27
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-657
|
-19.904
|
-67
|
0
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-4
|
-1
|
-3
|
-3
|
-4
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
31.981
|
-235.764
|
240.668
|
-1.620
|
44.883
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-356
|
0
|
|
-2.490
|
-1.983
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-63
|
-8.532
|
33
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-6.414
|
203.000
|
-203.000
|
8.500
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
-203.000
|
|
-495.300
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
180.000
|
0
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
21.169
|
94
|
463
|
76
|
551
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
189.573
|
30
|
-211.069
|
-489.181
|
-1.432
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
1
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-4.935
|
4.381
|
|
495.300
|
200.000
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
-4.709
|
-2.002
|
-204.381
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
-5.768
|
-18.984
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-4.935
|
4.381
|
-4.709
|
487.530
|
-23.365
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
216.620
|
-231.352
|
24.891
|
-3.271
|
20.085
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
45.930
|
262.549
|
31.197
|
56.229
|
53.085
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
141
|
128
|
-60
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
262.550
|
31.197
|
56.229
|
53.085
|
73.111
|