1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
335.825
|
412.242
|
463.263
|
531.949
|
443.149
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
335.825
|
412.242
|
463.263
|
531.949
|
443.149
|
4. Giá vốn hàng bán
|
179.515
|
201.739
|
252.956
|
313.814
|
319.236
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
156.309
|
210.503
|
210.307
|
218.135
|
123.913
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
8
|
12
|
24
|
1.867
|
81
|
7. Chi phí tài chính
|
28.383
|
42.004
|
36.572
|
26.492
|
18.073
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
28.199
|
41.096
|
36.118
|
26.492
|
18.073
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2.564
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
15.196
|
21.881
|
28.143
|
33.449
|
44.039
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
112.738
|
146.630
|
145.615
|
160.060
|
59.319
|
12. Thu nhập khác
|
10
|
201
|
273
|
564
|
1.182
|
13. Chi phí khác
|
145
|
0
|
650
|
1.259
|
4.918
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-135
|
201
|
-377
|
-695
|
-3.736
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
112.603
|
146.831
|
145.238
|
159.365
|
55.583
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.904
|
4.951
|
4.120
|
12.692
|
6.535
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
1.747
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.904
|
4.951
|
4.120
|
14.438
|
6.535
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
109.699
|
141.880
|
141.118
|
144.927
|
49.048
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-195
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
109.699
|
141.880
|
141.118
|
144.927
|
49.243
|