単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 335,825 412,242 463,263 531,949 443,149
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 335,825 412,242 463,263 531,949 443,149
Giá vốn hàng bán 179,515 201,739 252,956 313,814 319,236
Lợi nhuận gộp 156,309 210,503 210,307 218,135 123,913
Doanh thu hoạt động tài chính 8 12 24 1,867 81
Chi phí tài chính 28,383 42,004 36,572 26,492 18,073
Trong đó: Chi phí lãi vay 28,199 41,096 36,118 26,492 18,073
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 2,564
Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,196 21,881 28,143 33,449 44,039
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 112,738 146,630 145,615 160,060 59,319
Thu nhập khác 10 201 273 564 1,182
Chi phí khác 145 0 650 1,259 4,918
Lợi nhuận khác -135 201 -377 -695 -3,736
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 112,603 146,831 145,238 159,365 55,583
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,904 4,951 4,120 12,692 6,535
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 1,747 0
Chi phí thuế TNDN 2,904 4,951 4,120 14,438 6,535
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 109,699 141,880 141,118 144,927 49,048
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 -195
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 109,699 141,880 141,118 144,927 49,243
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)