単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 92,485 130,002 109,940 110,722 93,407
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 92,485 130,002 109,940 110,722 93,407
Giá vốn hàng bán 65,376 76,408 83,868 93,583 100,984
Lợi nhuận gộp 27,108 53,594 26,072 17,139 -7,577
Doanh thu hoạt động tài chính 26 13 10 32 151
Chi phí tài chính 3,666 3,650 3,807 6,766 10,832
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,666 3,650 3,807 6,766 10,832
Chi phí bán hàng 650 881 694 795 1,187
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,567 6,783 11,131 19,081 15,082
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 16,252 42,293 10,450 -9,471 -34,528
Thu nhập khác 269 396 502 15 306
Chi phí khác 49 909 406 3,554 572
Lợi nhuận khác 219 -514 97 -3,539 -266
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 16,471 41,780 10,546 -13,010 -34,794
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,567 3,089 1,354 543
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 1,567 3,089 1,354 543
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 14,904 38,691 9,192 -13,553 -34,794
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -72 -21 -57 2 -39
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 14,976 38,712 9,249 -13,554 -34,755
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)