Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
116,171
|
92,485
|
130,002
|
109,940
|
110,722
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
116,171
|
92,485
|
130,002
|
109,940
|
110,722
|
Giá vốn hàng bán
|
66,031
|
65,376
|
76,408
|
83,868
|
93,583
|
Lợi nhuận gộp
|
50,140
|
27,108
|
53,594
|
26,072
|
17,139
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
799
|
26
|
13
|
10
|
32
|
Chi phí tài chính
|
3,092
|
3,666
|
3,650
|
3,807
|
6,766
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,092
|
3,666
|
3,650
|
3,807
|
6,766
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
650
|
881
|
694
|
795
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8,257
|
6,567
|
6,783
|
11,131
|
19,081
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
39,591
|
16,252
|
42,293
|
10,450
|
-9,471
|
Thu nhập khác
|
57
|
269
|
396
|
502
|
15
|
Chi phí khác
|
813
|
49
|
909
|
406
|
3,554
|
Lợi nhuận khác
|
-756
|
219
|
-514
|
97
|
-3,539
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
38,834
|
16,471
|
41,780
|
10,546
|
-13,010
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,904
|
1,567
|
3,089
|
1,354
|
543
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
1,747
|
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
4,651
|
1,567
|
3,089
|
1,354
|
543
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
34,184
|
14,904
|
38,691
|
9,192
|
-13,553
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
-72
|
-21
|
-57
|
2
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
34,184
|
14,976
|
38,712
|
9,249
|
-13,554
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|