単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 130,002 109,940 110,722 93,407 122,847
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 130,002 109,940 110,722 93,407 122,847
Giá vốn hàng bán 76,408 83,868 93,583 100,984 112,153
Lợi nhuận gộp 53,594 26,072 17,139 -7,577 10,694
Doanh thu hoạt động tài chính 13 10 32 151 542
Chi phí tài chính 3,650 3,807 6,766 10,832 11,764
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,650 3,807 6,766 10,832 11,764
Chi phí bán hàng 881 694 795 1,187 1,678
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,783 11,131 19,081 15,082 17,475
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 42,293 10,450 -9,471 -34,528 -19,680
Thu nhập khác 396 502 15 306 53
Chi phí khác 909 406 3,554 572 106
Lợi nhuận khác -514 97 -3,539 -266 -53
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 41,780 10,546 -13,010 -34,794 -19,734
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,089 1,354 543 602
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 3,089 1,354 543 602
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 38,691 9,192 -13,553 -34,794 -20,335
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -21 -57 2 -39 -54
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 38,712 9,249 -13,554 -34,755 -20,282
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)