単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 16,471 41,780 10,546 -13,010 -34,794
2. Điều chỉnh cho các khoản 14,268 15,349 15,714 25,306 28,740
- Khấu hao TSCĐ 10,628 10,810 11,956 15,107 17,540
- Các khoản dự phòng 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -26 890 -49 3,433 367
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 3,666 3,650 3,807 6,766 10,832
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 30,739 57,129 26,261 12,297 -6,055
- Tăng, giảm các khoản phải thu 5,059 -14,889 15,634 130,085 -48,072
- Tăng, giảm hàng tồn kho 2,921 305 -4,348 1,873 -701
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -2,986 11,043 3,949 1,930 -3,292
- Tăng giảm chi phí trả trước -22,299 -15,424 -15,944 -14,070 5,591
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -4,632 -3,189 -4,098 -6,351 -10,020
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -3,259 -2,000 -3,119 -2,361
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 5,544 32,975 18,334 123,403 -62,548
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -116,485 -245,406 -163,688 -215,138 -37,239
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 22
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -71,500 61,500
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 151
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 26 13 49 32
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -187,959 -245,393 -163,639 -153,606 -37,066
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 152,020
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 -480
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 108,424 219,172 228,380 94,757 197,869
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -45,590 -66,962 -57,238 -207,109 -70,101
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 62,833 152,210 171,142 39,667 127,288
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -119,582 -60,207 25,837 9,464 27,674
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 201,289 81,707 21,499 47,336 55,633
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 81,707 21,499 47,336 56,800 83,307