I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
38,834
|
16,471
|
41,780
|
10,546
|
-13,010
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
13,193
|
14,268
|
15,349
|
15,714
|
25,306
|
- Khấu hao TSCĐ
|
10,900
|
10,628
|
10,810
|
11,956
|
15,107
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-799
|
-26
|
890
|
-49
|
3,433
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
3,092
|
3,666
|
3,650
|
3,807
|
6,766
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
52,027
|
30,739
|
57,129
|
26,261
|
12,297
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
18,650
|
5,059
|
-14,889
|
15,634
|
130,085
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-314
|
2,921
|
305
|
-4,348
|
1,873
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-7,364
|
-2,986
|
11,043
|
3,949
|
1,930
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-4,488
|
-22,299
|
-15,424
|
-15,944
|
-14,070
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3,373
|
-4,632
|
-3,189
|
-4,098
|
-6,351
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-6,000
|
-3,259
|
-2,000
|
-3,119
|
-2,361
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
49,138
|
5,544
|
32,975
|
18,334
|
123,403
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-39,722
|
-116,485
|
-245,406
|
-163,688
|
-215,138
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-10,000
|
-71,500
|
|
|
61,500
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
799
|
26
|
13
|
49
|
32
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-48,923
|
-187,959
|
-245,393
|
-163,639
|
-153,606
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
152,020
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-700
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
78,713
|
108,424
|
219,172
|
228,380
|
94,757
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-39,384
|
-45,590
|
-66,962
|
-57,238
|
-207,109
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
38,629
|
62,833
|
152,210
|
171,142
|
39,667
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
38,845
|
-119,582
|
-60,207
|
25,837
|
9,464
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
162,444
|
201,289
|
81,707
|
21,499
|
47,336
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
201,289
|
81,707
|
21,499
|
47,336
|
56,800
|