単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 41,780 10,546 -13,010 -34,794 -19,734
2. Điều chỉnh cho các khoản 15,349 15,714 25,306 28,740 27,793
- Khấu hao TSCĐ 10,810 11,956 15,107 17,540 17,089
- Các khoản dự phòng 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 890 -49 3,433 367 -1,060
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 3,650 3,807 6,766 10,832 11,764
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 57,129 26,261 12,297 -6,055 8,059
- Tăng, giảm các khoản phải thu -14,889 15,634 130,085 -48,072 -13,535
- Tăng, giảm hàng tồn kho 305 -4,348 1,873 -701 106
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 11,043 3,949 1,930 -3,292 9,856
- Tăng giảm chi phí trả trước -15,424 -15,944 -14,070 5,591 -12,351
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -3,189 -4,098 -6,351 -10,020 -11,764
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -2,000 -3,119 -2,361 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 32,975 18,334 123,403 -62,548 -19,629
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -245,406 -163,688 -215,138 -37,239 -134,458
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 22 1,226
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 61,500 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 151 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 13 49 32 542
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -245,393 -163,639 -153,606 -37,066 -132,690
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 152,020 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 -480 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 219,172 228,380 94,757 197,869 168,922
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -66,962 -57,238 -207,109 -70,101 -57,488
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 152,210 171,142 39,667 127,288 111,434
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -60,207 25,837 9,464 27,674 -40,884
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 81,707 21,499 47,336 55,633 83,307
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 21,499 47,336 56,800 83,307 42,423