単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 620,062 495,846 335,909 338,918 404,774
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 201,289 81,707 21,499 47,336 56,800
1. Tiền 201,289 81,707 21,499 47,336 56,800
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 400,504 398,510 298,568 263,170 318,574
1. Phải thu khách hàng 13,138 8,266 21,771 24,202 17,159
2. Trả trước cho người bán 387,241 390,182 275,785 237,822 299,328
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 125 61 1,012 1,145 2,087
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 14,643 11,722 11,416 15,765 13,892
1. Hàng tồn kho 14,643 11,722 11,416 15,765 13,892
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3,626 3,907 4,426 12,648 15,508
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 939 1,344 1,428 9,709 11,617
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2,687 2,564 2,998 2,939 3,891
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,515,767 1,635,318 1,998,544 2,174,958 2,141,677
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 82,500 82,500 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 82,500 82,500 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,003,558 978,542 1,083,137 1,078,685 1,700,014
1. Tài sản cố định hữu hình 923,820 897,842 1,003,155 999,373 1,621,447
- Nguyên giá 1,069,050 1,052,847 1,166,925 1,173,545 1,805,881
- Giá trị hao mòn lũy kế -145,230 -155,005 -163,769 -174,173 -184,435
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 79,738 80,700 79,981 79,312 78,568
- Nguyên giá 86,361 88,386 88,386 88,426 88,379
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,623 -7,686 -8,405 -9,114 -9,812
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 35,979 56,803 56,286 56,132 55,978
- Nguyên giá 38,563 59,542 59,542 59,542 59,542
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,585 -2,739 -3,256 -3,410 -3,564
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 10,000 10,000 10,000 10,000 20,000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 10,000 10,000 10,000 10,000 20,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 24,618 46,706 62,046 69,709 81,871
1. Chi phí trả trước dài hạn 24,618 46,706 62,046 69,709 81,871
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 7,860 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,135,829 2,131,164 2,334,453 2,513,876 2,546,451
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 406,599 464,231 629,015 799,247 693,324
I. Nợ ngắn hạn 222,059 218,949 271,794 288,275 161,876
1. Vay và nợ ngắn 197,252 197,597 238,368 255,259 122,430
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 12,687 10,109 18,550 18,233 23,470
4. Người mua trả tiền trước 984 1,192 1,206 1,112 1,096
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,574 1,858 3,322 2,052 1,517
6. Phải trả người lao động 7,943 8,194 9,748 10,916 12,292
7. Chi phí phải trả 585 0 461 551 803
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 34 0 138 152 269
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 184,540 245,282 357,221 510,971 531,448
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 500 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 182,794 245,282 356,721 510,971 531,448
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,747 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,729,230 1,666,933 1,705,438 1,714,630 1,853,128
I. Vốn chủ sở hữu 1,729,230 1,666,933 1,705,438 1,714,630 1,853,128
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 958,746 1,102,446 1,102,446 1,101,746 1,441,813
2. Thặng dư vốn cổ phần 258,968 258,968 258,968 258,968 258,968
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -700 -700 -700 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 395,581 258,136 296,613 305,862 104,172
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 116,635 48,083 48,110 48,054 48,175
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,135,829 2,131,164 2,334,453 2,513,876 2,546,451