単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 335,909 338,918 404,774 374,466 347,810
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 21,499 47,336 56,800 83,307 42,423
1. Tiền 21,499 47,336 56,800 31,307 42,423
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 52,000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 298,568 263,170 318,574 268,747 282,938
1. Phải thu khách hàng 21,771 24,202 17,159 15,498 29,592
2. Trả trước cho người bán 275,785 237,822 299,328 249,183 248,447
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,012 1,145 2,087 4,066 4,899
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 11,416 15,765 13,892 14,592 14,486
1. Hàng tồn kho 11,416 15,765 13,892 14,592 14,486
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 4,426 12,648 15,508 7,819 7,963
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,428 9,709 11,617 3,918 4,718
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2,998 2,939 3,891 3,901 3,245
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,998,544 2,174,958 2,141,677 2,259,636 2,387,848
I. Các khoản phải thu dài hạn 82,500 82,500 0 96,000 96,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 82,500 82,500 0 96,000 96,000
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,083,137 1,078,685 1,700,014 1,760,667 1,780,777
1. Tài sản cố định hữu hình 1,003,155 999,373 1,621,447 1,675,154 1,663,139
- Nguyên giá 1,166,925 1,173,545 1,805,881 1,879,286 1,884,243
- Giá trị hao mòn lũy kế -163,769 -174,173 -184,435 -204,131 -221,104
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 79,981 79,312 78,568 85,513 117,638
- Nguyên giá 88,386 88,426 88,379 96,024 128,974
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,405 -9,114 -9,812 -10,511 -11,336
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 56,286 56,132 55,978 0 0
- Nguyên giá 59,542 59,542 59,542 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,256 -3,410 -3,564 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 10,000 10,000 20,000 20,000 20,000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 10,000 10,000 20,000 20,000 20,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 62,046 69,709 81,871 76,278 87,830
1. Chi phí trả trước dài hạn 62,046 69,709 81,871 76,278 87,830
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,334,453 2,513,876 2,546,451 2,634,101 2,735,657
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 629,015 799,247 693,324 820,377 942,268
I. Nợ ngắn hạn 271,794 288,275 161,876 127,625 199,711
1. Vay và nợ ngắn 238,368 255,259 122,430 88,894 150,523
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 18,550 18,233 23,470 20,449 27,643
4. Người mua trả tiền trước 1,206 1,112 1,096 1,554 1,563
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,322 2,052 1,517 1,229 1,437
6. Phải trả người lao động 9,748 10,916 12,292 13,696 14,990
7. Chi phí phải trả 461 551 803 1,644 1,953
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 138 152 269 159 1,603
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 357,221 510,971 531,448 692,752 742,557
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 500 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 356,721 510,971 531,448 692,752 742,557
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,705,438 1,714,630 1,853,128 1,813,724 1,793,389
I. Vốn chủ sở hữu 1,705,438 1,714,630 1,853,128 1,813,724 1,793,389
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,102,446 1,101,746 1,441,813 1,441,813 1,441,813
2. Thặng dư vốn cổ phần 258,968 258,968 258,968 258,858 258,858
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -700 0 0 -480 -480
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 296,613 305,862 104,172 65,544 45,262
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 48,110 48,054 48,175 47,990 47,936
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,334,453 2,513,876 2,546,451 2,634,101 2,735,657