TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
620,062
|
495,846
|
335,909
|
338,918
|
404,774
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
201,289
|
81,707
|
21,499
|
47,336
|
56,800
|
1. Tiền
|
201,289
|
81,707
|
21,499
|
47,336
|
56,800
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
400,504
|
398,510
|
298,568
|
263,170
|
318,574
|
1. Phải thu khách hàng
|
13,138
|
8,266
|
21,771
|
24,202
|
17,159
|
2. Trả trước cho người bán
|
387,241
|
390,182
|
275,785
|
237,822
|
299,328
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
125
|
61
|
1,012
|
1,145
|
2,087
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
14,643
|
11,722
|
11,416
|
15,765
|
13,892
|
1. Hàng tồn kho
|
14,643
|
11,722
|
11,416
|
15,765
|
13,892
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3,626
|
3,907
|
4,426
|
12,648
|
15,508
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
939
|
1,344
|
1,428
|
9,709
|
11,617
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2,687
|
2,564
|
2,998
|
2,939
|
3,891
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,515,767
|
1,635,318
|
1,998,544
|
2,174,958
|
2,141,677
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
82,500
|
82,500
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
82,500
|
82,500
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,003,558
|
978,542
|
1,083,137
|
1,078,685
|
1,700,014
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
923,820
|
897,842
|
1,003,155
|
999,373
|
1,621,447
|
- Nguyên giá
|
1,069,050
|
1,052,847
|
1,166,925
|
1,173,545
|
1,805,881
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-145,230
|
-155,005
|
-163,769
|
-174,173
|
-184,435
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
79,738
|
80,700
|
79,981
|
79,312
|
78,568
|
- Nguyên giá
|
86,361
|
88,386
|
88,386
|
88,426
|
88,379
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6,623
|
-7,686
|
-8,405
|
-9,114
|
-9,812
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
35,979
|
56,803
|
56,286
|
56,132
|
55,978
|
- Nguyên giá
|
38,563
|
59,542
|
59,542
|
59,542
|
59,542
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,585
|
-2,739
|
-3,256
|
-3,410
|
-3,564
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
10,000
|
10,000
|
10,000
|
10,000
|
20,000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
10,000
|
10,000
|
10,000
|
10,000
|
20,000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
24,618
|
46,706
|
62,046
|
69,709
|
81,871
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
24,618
|
46,706
|
62,046
|
69,709
|
81,871
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
7,860
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,135,829
|
2,131,164
|
2,334,453
|
2,513,876
|
2,546,451
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
406,599
|
464,231
|
629,015
|
799,247
|
693,324
|
I. Nợ ngắn hạn
|
222,059
|
218,949
|
271,794
|
288,275
|
161,876
|
1. Vay và nợ ngắn
|
197,252
|
197,597
|
238,368
|
255,259
|
122,430
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
12,687
|
10,109
|
18,550
|
18,233
|
23,470
|
4. Người mua trả tiền trước
|
984
|
1,192
|
1,206
|
1,112
|
1,096
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,574
|
1,858
|
3,322
|
2,052
|
1,517
|
6. Phải trả người lao động
|
7,943
|
8,194
|
9,748
|
10,916
|
12,292
|
7. Chi phí phải trả
|
585
|
0
|
461
|
551
|
803
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
34
|
0
|
138
|
152
|
269
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
184,540
|
245,282
|
357,221
|
510,971
|
531,448
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
500
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
182,794
|
245,282
|
356,721
|
510,971
|
531,448
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
1,747
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,729,230
|
1,666,933
|
1,705,438
|
1,714,630
|
1,853,128
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,729,230
|
1,666,933
|
1,705,438
|
1,714,630
|
1,853,128
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
958,746
|
1,102,446
|
1,102,446
|
1,101,746
|
1,441,813
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
258,968
|
258,968
|
258,968
|
258,968
|
258,968
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-700
|
-700
|
-700
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
395,581
|
258,136
|
296,613
|
305,862
|
104,172
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
116,635
|
48,083
|
48,110
|
48,054
|
48,175
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,135,829
|
2,131,164
|
2,334,453
|
2,513,876
|
2,546,451
|