I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
112,603
|
146,831
|
145,238
|
159,365
|
124,175
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
49,911
|
73,494
|
77,623
|
66,406
|
44,886
|
- Khấu hao TSCĐ
|
21,718
|
32,409
|
41,529
|
41,781
|
80,557
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-7
|
-12
|
-24
|
-1,867
|
5,140
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
28,199
|
41,096
|
36,118
|
26,492
|
29,380
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
162,514
|
220,325
|
222,861
|
225,771
|
239,253
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
190,797
|
96,624
|
6,756
|
-124
|
-73,046
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-6,657
|
-570
|
-2,740
|
241
|
-371
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
7,498
|
-6,740
|
-4,151
|
-9,297
|
12,074
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-20,978
|
9,578
|
11,052
|
-5,741
|
-121,404
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-24,459
|
-43,898
|
-37,056
|
-26,048
|
-29,795
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-6,718
|
-3,010
|
-4,416
|
-13,084
|
-19,116
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
301,996
|
272,309
|
192,307
|
171,717
|
7,595
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-406,728
|
-120,305
|
-203,394
|
-518,485
|
-1,036,704
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
4,150
|
0
|
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-38,500
|
0
|
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-36,200
|
-96,000
|
-10,000
|
-81,500
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
74,700
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
7
|
12
|
24
|
1,867
|
130
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-441,071
|
-156,494
|
-224,670
|
-526,619
|
-1,118,074
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
543,343
|
152,020
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
-700
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
303,928
|
214,988
|
402,322
|
375,175
|
1,206,707
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-142,371
|
-220,666
|
-429,747
|
-435,410
|
-546,690
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
161,557
|
-5,678
|
-27,424
|
482,407
|
812,037
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
22,482
|
110,137
|
-59,788
|
127,506
|
-298,442
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
5,116
|
23,434
|
133,571
|
73,783
|
201,289
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
23,448
|
133,571
|
73,783
|
201,289
|
56,800
|