TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
589.016
|
576.718
|
634.298
|
441.088
|
485.445
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
10.301
|
8.714
|
7.305
|
9.730
|
20.356
|
1. Tiền
|
10.301
|
8.714
|
7.305
|
9.730
|
20.356
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
9.803
|
10.054
|
176.007
|
9.098
|
9.098
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9.098
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
9.803
|
10.054
|
176.007
|
9.098
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
276.935
|
270.659
|
225.275
|
173.749
|
172.945
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
236.796
|
222.271
|
226.079
|
156.123
|
189.818
|
2. Trả trước cho người bán
|
82.648
|
65.626
|
7.774
|
5.084
|
1.170
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
4.292
|
29.563
|
38.222
|
59.342
|
28.759
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-46.801
|
-46.801
|
-46.801
|
-46.801
|
-46.801
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
281.046
|
286.890
|
217.341
|
240.044
|
274.072
|
1. Hàng tồn kho
|
284.587
|
286.890
|
217.341
|
240.044
|
274.072
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-3.541
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
10.932
|
402
|
8.371
|
8.467
|
8.973
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
675
|
402
|
600
|
877
|
1.006
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
10.179
|
0
|
7.771
|
7.589
|
7.959
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
1
|
8
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
77
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
297.080
|
294.542
|
296.382
|
293.051
|
359.894
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
90.532
|
89.535
|
93.421
|
92.046
|
89.986
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
90.516
|
89.505
|
93.409
|
92.035
|
89.976
|
- Nguyên giá
|
129.067
|
130.119
|
136.083
|
136.852
|
134.426
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-38.552
|
-40.614
|
-42.674
|
-44.817
|
-44.450
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
16
|
29
|
12
|
11
|
10
|
- Nguyên giá
|
1.146
|
1.146
|
1.146
|
1.146
|
1.146
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.129
|
-1.116
|
-1.133
|
-1.134
|
-1.135
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
137
|
0
|
0
|
108
|
343
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
137
|
0
|
0
|
108
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
343
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
200.935
|
199.668
|
197.811
|
195.929
|
264.071
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
200.935
|
199.668
|
197.811
|
195.929
|
264.071
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
276
|
293
|
258
|
230
|
294
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
276
|
293
|
258
|
230
|
294
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
5.200
|
5.046
|
0
|
4.737
|
5.200
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
886.096
|
871.260
|
930.680
|
734.138
|
845.339
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
363.562
|
342.473
|
427.459
|
236.306
|
341.180
|
I. Nợ ngắn hạn
|
341.395
|
322.668
|
409.748
|
216.319
|
323.733
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
276.628
|
279.009
|
293.101
|
122.689
|
170.989
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
44.658
|
32.937
|
93.064
|
77.271
|
105.218
|
4. Người mua trả tiền trước
|
5.325
|
5.325
|
0
|
362
|
121
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
11.723
|
2.650
|
16.244
|
13.987
|
13.969
|
6. Phải trả người lao động
|
374
|
415
|
425
|
386
|
451
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.099
|
320
|
1.192
|
214
|
888
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
232
|
656
|
4.367
|
55
|
30.738
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.356
|
1.356
|
1.356
|
1.356
|
1.356
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
22.168
|
19.805
|
17.711
|
19.987
|
17.447
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
102
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
21.979
|
19.718
|
17.457
|
19.806
|
17.391
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
87
|
87
|
254
|
181
|
56
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
522.534
|
528.787
|
503.220
|
497.832
|
504.159
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
522.534
|
528.787
|
503.220
|
497.832
|
504.159
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
525.000
|
525.000
|
525.000
|
525.000
|
525.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
3.811
|
3.811
|
3.811
|
3.811
|
3.811
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
4.180
|
4.180
|
4.180
|
4.180
|
4.180
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-16.733
|
-10.582
|
-35.862
|
-41.179
|
-34.829
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-7.691
|
-7.691
|
-8.151
|
-35.857
|
-36.076
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-9.042
|
-2.891
|
-27.712
|
-5.322
|
1.247
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
6.275
|
6.377
|
6.091
|
6.019
|
5.996
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
886.096
|
871.260
|
930.680
|
734.138
|
845.339
|