Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
205,722
|
126,421
|
224,332
|
259,844
|
382,176
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
205,722
|
126,421
|
224,332
|
259,844
|
382,176
|
Giá vốn hàng bán
|
179,942
|
115,849
|
212,383
|
242,080
|
392,127
|
Lợi nhuận gộp
|
25,781
|
10,572
|
11,948
|
17,764
|
-6,710
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
897
|
135
|
2,307
|
104
|
97
|
Chi phí tài chính
|
7,746
|
6,659
|
7,008
|
6,185
|
7,664
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5,390
|
5,502
|
6,517
|
5,456
|
7,612
|
Chi phí bán hàng
|
1,308
|
1,853
|
1,228
|
1,165
|
1,776
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,400
|
9,662
|
-4,640
|
2,680
|
3,638
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
12,645
|
-8,920
|
7,757
|
6,290
|
-21,267
|
Thu nhập khác
|
5,285
|
1
|
3,000
|
56
|
2
|
Chi phí khác
|
90
|
42
|
2,347
|
374
|
147
|
Lợi nhuận khác
|
5,195
|
-41
|
653
|
-318
|
-145
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-1,578
|
-1,451
|
-2,903
|
-1,548
|
-1,576
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
17,841
|
-8,961
|
8,410
|
5,972
|
-21,412
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
-9
|
|
|
|
6
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
167
|
Chi phí thuế TNDN
|
-9
|
|
|
|
173
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
17,850
|
-8,961
|
8,410
|
5,972
|
-21,585
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
15
|
60
|
86
|
102
|
-286
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
17,835
|
-9,021
|
8,324
|
5,870
|
-21,299
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|