単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 224,332 259,844 382,176 208,941 322,027
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 224,332 259,844 382,176 208,941 322,027
Giá vốn hàng bán 212,383 242,080 392,127 204,495 308,497
Lợi nhuận gộp 11,948 17,764 -6,710 4,447 13,530
Doanh thu hoạt động tài chính 2,307 104 97 483 591
Chi phí tài chính 7,008 6,185 7,664 3,492 3,638
Trong đó: Chi phí lãi vay 6,517 5,456 7,612 3,492 3,469
Chi phí bán hàng 1,228 1,165 1,776 1,296 1,106
Chi phí quản lý doanh nghiệp -4,640 2,680 3,638 3,522 3,089
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 7,757 6,290 -21,267 -5,262 3,848
Thu nhập khác 3,000 56 2 0 0
Chi phí khác 2,347 374 147 88 173
Lợi nhuận khác 653 -318 -145 -88 -173
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -2,903 -1,548 -1,576 -1,882 -2,439
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 8,410 5,972 -21,412 -5,350 3,675
Chi phí thuế TNDN hiện hành 6 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 167
Chi phí thuế TNDN 173
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 8,410 5,972 -21,585 -5,350 3,675
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 86 102 -286 -28 78
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 8,324 5,870 -21,299 -5,322 3,597
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)