Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
224,332
|
259,844
|
382,176
|
208,941
|
322,027
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
224,332
|
259,844
|
382,176
|
208,941
|
322,027
|
Giá vốn hàng bán
|
212,383
|
242,080
|
392,127
|
204,495
|
308,497
|
Lợi nhuận gộp
|
11,948
|
17,764
|
-6,710
|
4,447
|
13,530
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,307
|
104
|
97
|
483
|
591
|
Chi phí tài chính
|
7,008
|
6,185
|
7,664
|
3,492
|
3,638
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
6,517
|
5,456
|
7,612
|
3,492
|
3,469
|
Chi phí bán hàng
|
1,228
|
1,165
|
1,776
|
1,296
|
1,106
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
-4,640
|
2,680
|
3,638
|
3,522
|
3,089
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
7,757
|
6,290
|
-21,267
|
-5,262
|
3,848
|
Thu nhập khác
|
3,000
|
56
|
2
|
0
|
0
|
Chi phí khác
|
2,347
|
374
|
147
|
88
|
173
|
Lợi nhuận khác
|
653
|
-318
|
-145
|
-88
|
-173
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-2,903
|
-1,548
|
-1,576
|
-1,882
|
-2,439
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
8,410
|
5,972
|
-21,412
|
-5,350
|
3,675
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
6
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
167
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
|
173
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
8,410
|
5,972
|
-21,585
|
-5,350
|
3,675
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
86
|
102
|
-286
|
-28
|
78
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
8,324
|
5,870
|
-21,299
|
-5,322
|
3,597
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|