単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 205,722 126,421 224,332 259,844 382,176
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 205,722 126,421 224,332 259,844 382,176
Giá vốn hàng bán 179,942 115,849 212,383 242,080 392,127
Lợi nhuận gộp 25,781 10,572 11,948 17,764 -6,710
Doanh thu hoạt động tài chính 897 135 2,307 104 97
Chi phí tài chính 7,746 6,659 7,008 6,185 7,664
Trong đó: Chi phí lãi vay 5,390 5,502 6,517 5,456 7,612
Chi phí bán hàng 1,308 1,853 1,228 1,165 1,776
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,400 9,662 -4,640 2,680 3,638
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 12,645 -8,920 7,757 6,290 -21,267
Thu nhập khác 5,285 1 3,000 56 2
Chi phí khác 90 42 2,347 374 147
Lợi nhuận khác 5,195 -41 653 -318 -145
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -1,578 -1,451 -2,903 -1,548 -1,576
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 17,841 -8,961 8,410 5,972 -21,412
Chi phí thuế TNDN hiện hành -9 6
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 167
Chi phí thuế TNDN -9 173
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 17,850 -8,961 8,410 5,972 -21,585
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 15 60 86 102 -286
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 17,835 -9,021 8,324 5,870 -21,299
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)