I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
11,313
|
10,736
|
-29,416
|
-5,350
|
5,061
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
13,269
|
2,138
|
10,421
|
7,465
|
6,352
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2,058
|
2,050
|
2,131
|
2,144
|
2,360
|
- Các khoản dự phòng
|
7,254
|
-3,541
|
788
|
430
|
558
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-2,456
|
-286
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-103
|
-104
|
-110
|
1,398
|
-34
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
6,961
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
6,517
|
4,020
|
7,612
|
3,492
|
-3,492
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
24,582
|
12,874
|
-18,996
|
2,116
|
11,413
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
6,684
|
7,286
|
49,004
|
43,759
|
-17,020
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
5,130
|
-2,303
|
69,549
|
-16,947
|
-34,027
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-12,389
|
-14,086
|
59,973
|
-19,679
|
80,475
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-177
|
256
|
-164
|
-249
|
-150
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-6,826
|
-5,119
|
-7,137
|
-4,304
|
-3,044
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4,704
|
0
|
-222
|
-156
|
-104
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3,234
|
-1,178
|
6,348
|
-577
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
9,065
|
-2,269
|
158,358
|
3,964
|
37,543
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
680
|
-5,724
|
-769
|
-419
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-402
|
-167,000
|
-91
|
91
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
461
|
1,111
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-237
|
1
|
0
|
0
|
-68,700
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
-213
|
15
|
385
|
688
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-237
|
527
|
-171,599
|
-475
|
-68,340
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
189,960
|
148,370
|
199,299
|
62,894
|
108,625
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-193,123
|
-148,249
|
-187,467
|
-230,957
|
-67,202
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-3,163
|
121
|
11,831
|
-168,064
|
41,423
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
5,665
|
-1,621
|
-1,410
|
-164,575
|
10,627
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,833
|
10,301
|
8,714
|
174,305
|
9,730
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
35
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
7,499
|
8,714
|
7,305
|
9,730
|
20,356
|