Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 224,332 259,844 382,176 208,941 322,027
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 224,332 259,844 382,176 208,941 322,027
4. Giá vốn hàng bán 212,383 242,080 392,127 204,495 308,497
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 11,948 17,764 -6,710 4,447 13,530
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,307 104 97 483 591
7. Chi phí tài chính 7,008 6,185 7,664 3,492 3,638
-Trong đó: Chi phí lãi vay 6,517 5,456 7,612 3,492 3,469
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -2,903 -1,548 -1,576 -1,882 -2,439
9. Chi phí bán hàng 1,228 1,165 1,776 1,296 1,106
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp -4,640 2,680 3,638 3,522 3,089
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 7,757 6,290 -21,267 -5,262 3,848
12. Thu nhập khác 3,000 56 2 0 0
13. Chi phí khác 2,347 374 147 88 173
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 653 -318 -145 -88 -173
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 8,410 5,972 -21,412 -5,350 3,675
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 167
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 173
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 8,410 5,972 -21,585 -5,350 3,675
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 86 102 -286 -28 78
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 8,324 5,870 -21,299 -5,322 3,597