1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
224,332
|
259,844
|
382,176
|
208,941
|
322,027
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
224,332
|
259,844
|
382,176
|
208,941
|
322,027
|
4. Giá vốn hàng bán
|
212,383
|
242,080
|
392,127
|
204,495
|
308,497
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
11,948
|
17,764
|
-6,710
|
4,447
|
13,530
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,307
|
104
|
97
|
483
|
591
|
7. Chi phí tài chính
|
7,008
|
6,185
|
7,664
|
3,492
|
3,638
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
6,517
|
5,456
|
7,612
|
3,492
|
3,469
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-2,903
|
-1,548
|
-1,576
|
-1,882
|
-2,439
|
9. Chi phí bán hàng
|
1,228
|
1,165
|
1,776
|
1,296
|
1,106
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
-4,640
|
2,680
|
3,638
|
3,522
|
3,089
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
7,757
|
6,290
|
-21,267
|
-5,262
|
3,848
|
12. Thu nhập khác
|
3,000
|
56
|
2
|
0
|
0
|
13. Chi phí khác
|
2,347
|
374
|
147
|
88
|
173
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
653
|
-318
|
-145
|
-88
|
-173
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
8,410
|
5,972
|
-21,412
|
-5,350
|
3,675
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
6
|
0
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
167
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
|
173
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
8,410
|
5,972
|
-21,585
|
-5,350
|
3,675
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
86
|
102
|
-286
|
-28
|
78
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
8,324
|
5,870
|
-21,299
|
-5,322
|
3,597
|