Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 53.325 57.311 58.790 60.652 54.781
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 53.325 57.311 58.790 60.652 54.781
4. Giá vốn hàng bán 33.468 34.212 33.516 35.729 32.394
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 19.856 23.099 25.274 24.923 22.387
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7 8 11 14 8
7. Chi phí tài chính 8.264 27.732 8.196 10.075 7.539
-Trong đó: Chi phí lãi vay 8.264 9.462 8.196 8.818 4.817
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 131 221 865 33 121
9. Chi phí bán hàng 4.467 5.159 4.815 6.223 4.880
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5.595 5.676 5.450 7.855 4.851
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.669 -15.238 7.687 817 5.245
12. Thu nhập khác 0 1 0 381 650
13. Chi phí khác 1 2 2 315
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -1 -1 -2 66 650
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.668 -15.240 7.685 883 5.895
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 648 -648 212 1.475
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 648 -648 212 1.475
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.020 -14.592 7.685 671 4.420
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.020 -14.592 7.685 671 4.420