1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
53.325
|
57.311
|
58.790
|
60.652
|
54.781
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
53.325
|
57.311
|
58.790
|
60.652
|
54.781
|
4. Giá vốn hàng bán
|
33.468
|
34.212
|
33.516
|
35.729
|
32.394
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
19.856
|
23.099
|
25.274
|
24.923
|
22.387
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
7
|
8
|
11
|
14
|
8
|
7. Chi phí tài chính
|
8.264
|
27.732
|
8.196
|
10.075
|
7.539
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
8.264
|
9.462
|
8.196
|
8.818
|
4.817
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
131
|
221
|
865
|
33
|
121
|
9. Chi phí bán hàng
|
4.467
|
5.159
|
4.815
|
6.223
|
4.880
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5.595
|
5.676
|
5.450
|
7.855
|
4.851
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.669
|
-15.238
|
7.687
|
817
|
5.245
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
1
|
0
|
381
|
650
|
13. Chi phí khác
|
1
|
2
|
2
|
315
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1
|
-1
|
-2
|
66
|
650
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.668
|
-15.240
|
7.685
|
883
|
5.895
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
648
|
-648
|
|
212
|
1.475
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
648
|
-648
|
|
212
|
1.475
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.020
|
-14.592
|
7.685
|
671
|
4.420
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.020
|
-14.592
|
7.685
|
671
|
4.420
|