I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-8.542
|
1.667
|
-15.461
|
7.685
|
883
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
34.046
|
20.333
|
39.999
|
20.126
|
23.898
|
- Khấu hao TSCĐ
|
12.142
|
12.208
|
12.276
|
12.230
|
12.290
|
- Các khoản dự phòng
|
138
|
|
|
|
1.581
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
11.727
|
|
18.270
|
576
|
1.256
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-156
|
-139
|
-9
|
-875
|
-47
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
10.195
|
8.264
|
9.462
|
8.196
|
8.818
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
25.504
|
22.001
|
24.538
|
27.811
|
24.781
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
5.365
|
231
|
-1.213
|
6.220
|
372
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
167
|
768
|
133
|
-737
|
-1.575
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-5.594
|
-13.019
|
-16.287
|
-3.872
|
11.155
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1.436
|
182
|
-81
|
163
|
-594
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-17.841
|
-82
|
-17.742
|
-67
|
-16.951
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2.017
|
-655
|
-2.201
|
2.158
|
-4
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
-297
|
-26
|
-101
|
-12
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4.149
|
9.128
|
-12.879
|
31.574
|
17.172
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.454
|
-3.262
|
1.534
|
-1.577
|
-7.787
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
7
|
7
|
8
|
11
|
14
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1.446
|
-3.254
|
1.543
|
-1.567
|
-7.773
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
1.387
|
18.270
|
-1.387
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-20.000
|
-1.735
|
-19.916
|
713
|
-17.264
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
-9.120
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-20.000
|
-349
|
-1.646
|
-9.794
|
-17.264
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-17.297
|
5.525
|
-12.983
|
20.213
|
-7.865
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
31.809
|
14.512
|
20.037
|
7.054
|
27.267
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
14.512
|
20.037
|
7.054
|
27.267
|
19.402
|