I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
16.547
|
33.378
|
72.713
|
520
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-19.132
|
-34.615
|
-145.687
|
-224
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
0
|
-709
|
-886
|
-136
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1
|
0
|
-66
|
0
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
0
|
-150
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
117.867
|
251
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-8
|
-218
|
-29.632
|
-217
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-2.595
|
-2.165
|
14.159
|
192
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-6.000
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
6.000
|
0
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-110
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
110
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
91
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
0
|
91
|
0
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
3.000
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.550
|
3.750
|
1.500
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.550
|
-1.850
|
-1.500
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
3.000
|
1.900
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
405
|
-174
|
14.159
|
192
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
0
|
405
|
1.259
|
28
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
405
|
231
|
15.418
|
220
|