TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
32,200
|
37,054
|
86,253
|
85,595
|
98,898
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
7,362
|
8,590
|
6,766
|
17,827
|
13,236
|
1. Tiền
|
7,362
|
8,590
|
6,766
|
17,827
|
11,236
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
31,000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
31,000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
21,981
|
25,879
|
76,193
|
64,144
|
51,900
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
17,478
|
18,079
|
24,352
|
33,922
|
36,864
|
2. Trả trước cho người bán
|
13
|
1,058
|
6,993
|
4,670
|
346
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
4,490
|
7,400
|
45,398
|
26,102
|
15,239
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
-659
|
-549
|
-549
|
-549
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
382
|
390
|
253
|
428
|
294
|
1. Hàng tồn kho
|
382
|
390
|
253
|
428
|
294
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,475
|
2,195
|
3,041
|
3,196
|
2,468
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,195
|
2,195
|
3,041
|
3,196
|
2,468
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
280
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
46,100
|
37,594
|
66,436
|
97,915
|
127,182
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
220
|
247
|
202
|
851
|
831
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
220
|
247
|
202
|
851
|
831
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
34,129
|
36,514
|
65,427
|
92,803
|
123,371
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
34,124
|
36,514
|
65,338
|
92,738
|
123,329
|
- Nguyên giá
|
86,786
|
93,250
|
128,655
|
169,239
|
181,071
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-52,662
|
-56,736
|
-63,317
|
-76,501
|
-57,741
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
5
|
0
|
89
|
65
|
42
|
- Nguyên giá
|
47
|
47
|
142
|
142
|
142
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-42
|
-47
|
-53
|
-77
|
-101
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
9,895
|
0
|
0
|
3,826
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
9,895
|
0
|
0
|
3,826
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,856
|
833
|
808
|
435
|
2,981
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,856
|
833
|
808
|
435
|
2,981
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
78,300
|
74,647
|
152,690
|
183,511
|
226,080
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
15,414
|
11,642
|
81,942
|
93,052
|
90,786
|
I. Nợ ngắn hạn
|
15,414
|
11,642
|
80,067
|
90,452
|
60,724
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
6,000
|
3,000
|
26,750
|
10,060
|
8,121
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
5,094
|
4,859
|
45,245
|
72,306
|
40,231
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
87
|
82
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,382
|
759
|
2,202
|
3,384
|
5,112
|
6. Phải trả người lao động
|
1,485
|
1,314
|
2,674
|
10
|
83
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
21
|
106
|
1,885
|
922
|
6,312
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
778
|
905
|
885
|
913
|
784
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
653
|
699
|
426
|
2,771
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
1,875
|
2,600
|
30,062
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
1,875
|
2,600
|
30,062
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
62,887
|
63,005
|
70,748
|
90,458
|
135,294
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
62,887
|
63,005
|
70,748
|
90,458
|
135,294
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
54,950
|
54,950
|
54,950
|
60,445
|
92,078
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6,819
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
7,937
|
8,055
|
15,798
|
30,013
|
36,397
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
528
|
4,090
|
4,209
|
10,303
|
13,272
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
7,408
|
3,965
|
11,589
|
19,710
|
23,125
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
78,300
|
74,647
|
152,690
|
183,511
|
226,080
|