Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
90,648
|
103,298
|
160,985
|
248,429
|
255,130
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
90,648
|
103,298
|
160,985
|
248,429
|
255,130
|
Giá vốn hàng bán
|
75,656
|
87,552
|
126,033
|
193,977
|
202,878
|
Lợi nhuận gộp
|
14,993
|
15,746
|
34,952
|
54,452
|
52,252
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
32
|
21
|
15
|
13
|
43
|
Chi phí tài chính
|
179
|
324
|
660
|
2,002
|
1,856
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
158
|
298
|
646
|
1,743
|
595
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
31
|
3
|
61
|
78
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8,665
|
11,843
|
18,089
|
23,968
|
28,418
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
6,181
|
3,569
|
16,215
|
28,433
|
21,943
|
Thu nhập khác
|
3,794
|
3,325
|
109
|
395
|
19,420
|
Chi phí khác
|
0
|
873
|
3
|
473
|
12,248
|
Lợi nhuận khác
|
3,794
|
2,452
|
106
|
-77
|
7,172
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
9,975
|
6,021
|
16,321
|
28,356
|
29,115
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,396
|
1,298
|
3,288
|
5,704
|
6,016
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,396
|
1,298
|
3,288
|
5,704
|
6,016
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
8,578
|
4,723
|
13,033
|
22,651
|
23,099
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
8,578
|
4,723
|
13,033
|
22,651
|
23,099
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|