単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 60,876 68,625 65,622 64,551 58,161
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 60,876 68,625 65,622 64,551 58,161
Giá vốn hàng bán 46,858 48,629 49,658 55,819 48,340
Lợi nhuận gộp 14,019 19,996 15,965 8,732 9,820
Doanh thu hoạt động tài chính 4 6 20 13 644
Chi phí tài chính 322 293 529 712 759
Trong đó: Chi phí lãi vay 309 285 755
Chi phí bán hàng 35 13 18 11 17
Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,166 7,886 6,991 7,566 6,160
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 6,500 11,810 8,447 455 3,528
Thu nhập khác 7 70 17,244 100
Chi phí khác 2,810 228 11,950 96
Lợi nhuận khác -2,803 -158 5,294 4
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 6,500 9,007 8,289 5,749 3,532
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,300 1,826 1,687 1,182 739
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 1,300 1,826 1,687 1,182 739
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 5,200 7,181 6,602 4,568 2,794
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 5,200 7,181 6,602 4,568 2,794
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)