単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 85,981 87,893 96,553 90,603 101,364
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 17,827 9,756 11,765 11,183 13,236
1. Tiền 17,827 9,756 5,765 11,183 11,236
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 6,000 0 2,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 31,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 64,530 72,144 80,116 73,682 54,411
1. Phải thu khách hàng 32,451 37,859 44,127 44,752 34,745
2. Trả trước cho người bán 4,692 3,137 4,198 425 346
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 27,937 31,697 32,341 29,054 19,870
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -549 -549 -549 -549 -549
IV. Tổng hàng tồn kho 428 561 438 282 294
1. Hàng tồn kho 428 561 438 282 294
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3,196 5,432 4,234 5,456 2,423
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,196 5,432 3,824 4,175 2,423
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 332 1,268 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 79 13 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 97,915 102,508 112,555 145,282 127,248
I. Các khoản phải thu dài hạn 851 851 851 851 851
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 851 851 851 851 851
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 92,803 99,106 96,475 123,347 123,371
1. Tài sản cố định hữu hình 92,738 99,047 96,421 123,300 123,329
- Nguyên giá 169,239 180,539 165,859 198,024 181,071
- Giá trị hao mòn lũy kế -76,501 -81,492 -69,438 -74,725 -57,741
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 65 59 53 48 42
- Nguyên giá 142 142 142 142 142
- Giá trị hao mòn lũy kế -77 -83 -89 -95 -101
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 435 345 3,562 3,208 2,879
1. Chi phí trả trước dài hạn 435 345 3,562 3,208 2,879
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 183,897 190,401 209,109 235,885 228,611
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 92,989 64,661 85,010 105,184 93,344
I. Nợ ngắn hạn 90,389 57,183 72,155 76,368 55,161
1. Vay và nợ ngắn 10,060 8,472 11,788 6,222 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 72,661 43,079 46,185 58,378 42,745
4. Người mua trả tiền trước 87 721 86 1,139 82
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,460 2,203 3,071 4,758 5,155
6. Phải trả người lao động 10 777 5 2,325 2,355
7. Chi phí phải trả 370 1,211 2,052 2,562 4,039
8. Phải trả nội bộ 0 0 8,969 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 913 721 0 985 784
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2,600 7,477 12,855 28,816 38,183
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 2,600 7,477 12,855 28,816 38,183
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 90,908 125,740 124,099 130,701 135,267
I. Vốn chủ sở hữu 90,908 125,740 124,099 130,701 135,267
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 60,445 83,708 83,708 92,078 92,078
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 6,819 6,819 6,819 6,819
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 30,463 35,213 33,572 31,804 36,370
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,827 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 183,897 190,401 209,109 235,885 228,611