I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
5,533
|
6,500
|
8,967
|
8,289
|
5,748
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
5,072
|
5,302
|
7,677
|
10,307
|
-3,605
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4,843
|
4,997
|
5,068
|
5,370
|
5,632
|
- Các khoản dự phòng
|
|
0
|
|
0
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-4
|
-4
|
2,323
|
4,408
|
-9,972
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
234
|
309
|
285
|
529
|
735
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
10,606
|
11,802
|
16,644
|
18,596
|
2,143
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
7,276
|
-7,063
|
-15,271
|
-801
|
32,695
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-175
|
-133
|
123
|
156
|
-12
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
5,939
|
1,909
|
8,121
|
10,955
|
-15,476
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1,515
|
-2,146
|
-1,608
|
-8,539
|
10,622
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-234
|
-988
|
-285
|
-645
|
-1,007
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-800
|
-3,028
|
-25
|
|
-2,200
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,452
|
-2,771
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
22,675
|
-2,417
|
7,698
|
19,722
|
26,765
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4,177
|
-8,946
|
-19,253
|
-30,720
|
-14,259
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
166
|
0
|
4,865
|
|
17,389
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
-31,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4
|
4
|
6
|
20
|
13
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-4,006
|
-8,942
|
-14,382
|
-30,700
|
-27,857
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
8,868
|
12,455
|
16,813
|
20,844
|
12,118
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-20,529
|
-9,166
|
-8,120
|
-10,447
|
-8,973
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-11,661
|
3,289
|
8,693
|
10,396
|
3,145
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
7,007
|
-8,071
|
2,010
|
-582
|
2,053
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
10,819
|
17,827
|
9,756
|
11,765
|
11,183
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
17,827
|
9,756
|
11,765
|
11,183
|
13,236
|