I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
9,975
|
6,021
|
16,321
|
28,356
|
29,114
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
2,791
|
5,910
|
9,708
|
18,343
|
15,329
|
- Khấu hao TSCĐ
|
6,426
|
7,510
|
9,157
|
16,286
|
21,144
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
659
|
-109
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-3,794
|
-2,557
|
0
|
91
|
-7,673
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
158
|
298
|
660
|
1,966
|
1,858
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
12,765
|
11,931
|
26,029
|
46,699
|
44,443
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-6,006
|
-4,303
|
-85,695
|
11,014
|
15,230
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
360
|
-9
|
137
|
-175
|
134
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-313
|
-220
|
44,550
|
9,497
|
-563
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-85
|
1,023
|
-820
|
217
|
-1,671
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-158
|
-288
|
400
|
-1,157
|
-2,808
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-169
|
-2,019
|
-1,300
|
-4,574
|
-5,253
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-583
|
-655
|
-1,436
|
-2,329
|
-2,771
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5,812
|
5,461
|
-18,136
|
59,192
|
46,742
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-15,900
|
0
|
-6,637
|
-32,809
|
-68,153
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
3,794
|
2,536
|
420
|
629
|
22,254
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-31,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
21
|
0
|
13
|
43
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-12,106
|
2,557
|
-6,217
|
-32,167
|
-76,855
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
6,000
|
0
|
26,000
|
54,755
|
62,229
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3,000
|
-3,000
|
375
|
-70,720
|
-36,706
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2,748
|
-3,790
|
-3,847
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
253
|
-6,790
|
22,529
|
-15,965
|
25,523
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-6,042
|
1,228
|
-1,824
|
11,060
|
-4,591
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
13,404
|
7,362
|
8,590
|
6,766
|
17,827
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
7,362
|
8,590
|
6,766
|
17,827
|
13,236
|