単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 9,975 6,021 16,321 28,356 29,114
2. Điều chỉnh cho các khoản 2,791 5,910 9,708 18,343 15,329
- Khấu hao TSCĐ 6,426 7,510 9,157 16,286 21,144
- Các khoản dự phòng 0 659 -109 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -3,794 -2,557 0 91 -7,673
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 158 298 660 1,966 1,858
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 12,765 11,931 26,029 46,699 44,443
- Tăng, giảm các khoản phải thu -6,006 -4,303 -85,695 11,014 15,230
- Tăng, giảm hàng tồn kho 360 -9 137 -175 134
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -313 -220 44,550 9,497 -563
- Tăng giảm chi phí trả trước -85 1,023 -820 217 -1,671
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -158 -288 400 -1,157 -2,808
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -169 -2,019 -1,300 -4,574 -5,253
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -583 -655 -1,436 -2,329 -2,771
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 5,812 5,461 -18,136 59,192 46,742
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -15,900 0 -6,637 -32,809 -68,153
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 3,794 2,536 420 629 22,254
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0 -31,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 21 0 13 43
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -12,106 2,557 -6,217 -32,167 -76,855
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 6,000 0 26,000 54,755 62,229
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -3,000 -3,000 375 -70,720 -36,706
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -2,748 -3,790 -3,847 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 253 -6,790 22,529 -15,965 25,523
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -6,042 1,228 -1,824 11,060 -4,591
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 13,404 7,362 8,590 6,766 17,827
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 7,362 8,590 6,766 17,827 13,236