TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
85.981
|
87.893
|
96.553
|
90.603
|
101.364
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
17.827
|
9.756
|
11.765
|
11.183
|
13.236
|
1. Tiền
|
17.827
|
9.756
|
5.765
|
11.183
|
11.236
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
6.000
|
0
|
2.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
31.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
31.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
64.530
|
72.144
|
80.116
|
73.682
|
54.411
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
32.451
|
37.859
|
44.127
|
44.752
|
34.745
|
2. Trả trước cho người bán
|
4.692
|
3.137
|
4.198
|
425
|
346
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
27.937
|
31.697
|
32.341
|
29.054
|
19.870
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-549
|
-549
|
-549
|
-549
|
-549
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
428
|
561
|
438
|
282
|
294
|
1. Hàng tồn kho
|
428
|
561
|
438
|
282
|
294
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3.196
|
5.432
|
4.234
|
5.456
|
2.423
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3.196
|
5.432
|
3.824
|
4.175
|
2.423
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
332
|
1.268
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
79
|
13
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
97.915
|
102.508
|
112.555
|
145.282
|
127.248
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
851
|
851
|
851
|
851
|
851
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
851
|
851
|
851
|
851
|
851
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
92.803
|
99.106
|
96.475
|
123.347
|
123.371
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
92.738
|
99.047
|
96.421
|
123.300
|
123.329
|
- Nguyên giá
|
169.239
|
180.539
|
165.859
|
198.024
|
181.071
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-76.501
|
-81.492
|
-69.438
|
-74.725
|
-57.741
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
65
|
59
|
53
|
48
|
42
|
- Nguyên giá
|
142
|
142
|
142
|
142
|
142
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-77
|
-83
|
-89
|
-95
|
-101
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
3.826
|
2.206
|
11.668
|
17.876
|
147
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
3.826
|
2.206
|
11.668
|
17.876
|
147
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
435
|
345
|
3.562
|
3.208
|
2.879
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
435
|
345
|
3.562
|
3.208
|
2.879
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
183.897
|
190.401
|
209.109
|
235.885
|
228.611
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
92.989
|
64.661
|
85.010
|
105.184
|
93.344
|
I. Nợ ngắn hạn
|
90.389
|
57.183
|
72.155
|
76.368
|
55.161
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
10.060
|
8.472
|
11.788
|
6.222
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
72.661
|
43.079
|
46.185
|
58.378
|
42.745
|
4. Người mua trả tiền trước
|
87
|
721
|
86
|
1.139
|
82
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3.460
|
2.203
|
3.071
|
4.758
|
5.155
|
6. Phải trả người lao động
|
10
|
777
|
5
|
2.325
|
2.355
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
370
|
1.211
|
2.052
|
2.562
|
4.039
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
8.969
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
913
|
721
|
0
|
985
|
784
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.827
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2.600
|
7.477
|
12.855
|
28.816
|
38.183
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
2.600
|
7.477
|
12.855
|
28.816
|
38.183
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
90.908
|
125.740
|
124.099
|
130.701
|
135.267
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
90.908
|
125.740
|
124.099
|
130.701
|
135.267
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
60.445
|
83.708
|
83.708
|
92.078
|
92.078
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
6.819
|
6.819
|
6.819
|
6.819
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
30.463
|
35.213
|
33.572
|
31.804
|
36.370
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
15.798
|
30.013
|
21.643
|
13.272
|
30.013
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
14.665
|
5.200
|
11.929
|
18.532
|
6.356
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
183.897
|
190.401
|
209.109
|
235.885
|
228.611
|