Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 60.876 68.625 65.622 64.551 58.161
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 60.876 68.625 65.622 64.551 58.161
4. Giá vốn hàng bán 46.858 48.629 49.658 55.819 48.340
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 14.019 19.996 15.965 8.732 9.820
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4 6 20 13 644
7. Chi phí tài chính 322 293 529 712 759
-Trong đó: Chi phí lãi vay 309 285 755
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 35 13 18 11 17
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7.166 7.886 6.991 7.566 6.160
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 6.500 11.810 8.447 455 3.528
12. Thu nhập khác 7 70 17.244 100
13. Chi phí khác 2.810 228 11.950 96
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -2.803 -158 5.294 4
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 6.500 9.007 8.289 5.749 3.532
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.300 1.826 1.687 1.182 739
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.300 1.826 1.687 1.182 739
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 5.200 7.181 6.602 4.568 2.794
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 5.200 7.181 6.602 4.568 2.794