1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
60.876
|
68.625
|
65.622
|
64.551
|
58.161
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
60.876
|
68.625
|
65.622
|
64.551
|
58.161
|
4. Giá vốn hàng bán
|
46.858
|
48.629
|
49.658
|
55.819
|
48.340
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
14.019
|
19.996
|
15.965
|
8.732
|
9.820
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
4
|
6
|
20
|
13
|
644
|
7. Chi phí tài chính
|
322
|
293
|
529
|
712
|
759
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
309
|
285
|
|
|
755
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
35
|
13
|
18
|
11
|
17
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7.166
|
7.886
|
6.991
|
7.566
|
6.160
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
6.500
|
11.810
|
8.447
|
455
|
3.528
|
12. Thu nhập khác
|
|
7
|
70
|
17.244
|
100
|
13. Chi phí khác
|
|
2.810
|
228
|
11.950
|
96
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
|
-2.803
|
-158
|
5.294
|
4
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
6.500
|
9.007
|
8.289
|
5.749
|
3.532
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.300
|
1.826
|
1.687
|
1.182
|
739
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.300
|
1.826
|
1.687
|
1.182
|
739
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
5.200
|
7.181
|
6.602
|
4.568
|
2.794
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
5.200
|
7.181
|
6.602
|
4.568
|
2.794
|