TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
12.434
|
25.158
|
21.373
|
10.380
|
27.655
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2.797
|
8.810
|
8.298
|
2.864
|
7.749
|
1. Tiền
|
2.497
|
2.110
|
1.298
|
1.864
|
7.749
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
300
|
6.700
|
7.000
|
1.000
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
2.800
|
2.800
|
0
|
10.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
2.800
|
2.800
|
0
|
10.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
5.102
|
8.762
|
5.125
|
2.506
|
5.188
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1.790
|
1.837
|
1.133
|
1.349
|
1.623
|
2. Trả trước cho người bán
|
2.190
|
5.272
|
2.674
|
259
|
597
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.788
|
2.256
|
1.897
|
1.577
|
3.733
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-666
|
-603
|
-578
|
-679
|
-766
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
3.827
|
3.888
|
4.020
|
4.410
|
4.385
|
1. Hàng tồn kho
|
3.880
|
3.888
|
4.200
|
4.506
|
4.646
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-53
|
0
|
-180
|
-96
|
-261
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
707
|
897
|
1.130
|
599
|
334
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
375
|
172
|
668
|
317
|
334
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
332
|
725
|
462
|
282
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
140.102
|
152.569
|
162.986
|
178.813
|
178.841
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
3.000
|
0
|
2.230
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
1.728
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
3.000
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
502
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
114.527
|
126.237
|
144.892
|
154.327
|
157.604
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
114.527
|
126.237
|
144.892
|
154.327
|
157.604
|
- Nguyên giá
|
179.124
|
199.942
|
228.966
|
249.963
|
265.976
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-64.598
|
-73.705
|
-84.074
|
-95.637
|
-108.372
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
19.160
|
17.911
|
12.029
|
15.151
|
14.088
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
19.160
|
17.911
|
12.029
|
15.151
|
14.088
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
6.416
|
5.421
|
6.065
|
7.106
|
7.149
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
6.416
|
5.421
|
6.065
|
7.106
|
7.149
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
152.537
|
177.727
|
184.359
|
189.193
|
206.496
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
36.387
|
24.528
|
26.614
|
27.267
|
19.814
|
I. Nợ ngắn hạn
|
24.396
|
16.364
|
20.490
|
18.697
|
12.849
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
11.499
|
6.326
|
4.912
|
6.740
|
1.777
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
4.057
|
3.669
|
4.505
|
4.757
|
3.384
|
4. Người mua trả tiền trước
|
101
|
137
|
23
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.182
|
483
|
6.455
|
2.150
|
3.004
|
6. Phải trả người lao động
|
2.517
|
2.058
|
2.215
|
1.627
|
2.533
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
103
|
141
|
89
|
88
|
165
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
502
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2.509
|
2.934
|
1.386
|
1.669
|
1.129
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
265
|
258
|
480
|
404
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.162
|
357
|
425
|
760
|
859
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
11.991
|
8.164
|
6.124
|
8.570
|
6.964
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
11.991
|
8.164
|
6.124
|
8.570
|
6.964
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
116.150
|
153.199
|
157.745
|
161.926
|
186.682
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
116.150
|
153.199
|
157.745
|
161.926
|
186.682
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
53.188
|
79.782
|
79.782
|
79.782
|
79.782
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
-82
|
-82
|
-82
|
-82
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
35.308
|
44.234
|
51.362
|
59.223
|
64.812
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-1
|
-1
|
-1
|
-1
|
-1
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
11.249
|
7.587
|
6.103
|
4.417
|
4.404
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
16.407
|
21.680
|
20.581
|
18.589
|
37.492
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
561
|
2.865
|
5.208
|
86
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
15.845
|
18.815
|
15.373
|
18.503
|
37.492
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
276
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
152.537
|
177.727
|
184.359
|
189.193
|
206.496
|