Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Thu nhập lãi thuần 3.996.093 3.427.386 3.236.773 3.173.833 3.068.148
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự 7.753.240 6.533.452 6.232.915 6.323.523 6.858.748
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -3.757.147 -3.106.066 -2.996.142 -3.149.690 -3.790.600
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 114.080 715.126 945.184 794.461 908.839
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 395.867 946.834 1.193.561 1.061.541 1.184.358
Chi phí hoạt động dịch vụ -281.787 -231.708 -248.377 -267.080 -27.519
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 342.487 83.243 661 -46.989 282.017
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 697 -55 -462
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 32.328 475.154 -44.583 -60.514 724.857
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác -41.757 -16.439 98.142 134.972 137.261
Thu nhập từ hoạt động khác 330.653 222.614 318.325 293.891 394.415
Chi phí hoạt động khác -372.410 -239.053 -220.183 -158.919 -257.154
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần 40
Chi phí hoạt động -1.843.428 -1.675.773 -1.383.018 -1.426.367 -1.793.686
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 2.599.803 3.009.394 2.853.144 2.568.934 3.327.436
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -1.970.195 -1.180.800 -949.109 -838.348 -1.190.954
Tổng lợi nhuận trước thuế 629.608 1.828.594 1.904.035 1.730.586 2.136.482
Chi phí thuế TNDN -135.676 -365.797 -381.329 -347.561 -431.288
Chi phí thuế thu nhập hiện hành -135.676 -365.797 -381.329 -347.561 -431.288
Chi phí thuế TNDN giữ lại
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 493.932 1.462.797 1.522.706 1.383.025 1.705.194
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -1 -1 1
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 493.932 1.462.797 1.522.707 1.383.026 1.705.193