Thu nhập lãi thuần
|
3.996.093
|
3.427.386
|
3.236.773
|
3.173.833
|
3.068.148
|
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
7.753.240
|
6.533.452
|
6.232.915
|
6.323.523
|
6.858.748
|
Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
-3.757.147
|
-3.106.066
|
-2.996.142
|
-3.149.690
|
-3.790.600
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
114.080
|
715.126
|
945.184
|
794.461
|
908.839
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
395.867
|
946.834
|
1.193.561
|
1.061.541
|
1.184.358
|
Chi phí hoạt động dịch vụ
|
-281.787
|
-231.708
|
-248.377
|
-267.080
|
-27.519
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
342.487
|
83.243
|
661
|
-46.989
|
282.017
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
|
697
|
-55
|
-462
|
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
32.328
|
475.154
|
-44.583
|
-60.514
|
724.857
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác
|
-41.757
|
-16.439
|
98.142
|
134.972
|
137.261
|
Thu nhập từ hoạt động khác
|
330.653
|
222.614
|
318.325
|
293.891
|
394.415
|
Chi phí hoạt động khác
|
-372.410
|
-239.053
|
-220.183
|
-158.919
|
-257.154
|
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần
|
|
|
40
|
|
|
Chi phí hoạt động
|
-1.843.428
|
-1.675.773
|
-1.383.018
|
-1.426.367
|
-1.793.686
|
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
2.599.803
|
3.009.394
|
2.853.144
|
2.568.934
|
3.327.436
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
-1.970.195
|
-1.180.800
|
-949.109
|
-838.348
|
-1.190.954
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
629.608
|
1.828.594
|
1.904.035
|
1.730.586
|
2.136.482
|
Chi phí thuế TNDN
|
-135.676
|
-365.797
|
-381.329
|
-347.561
|
-431.288
|
Chi phí thuế thu nhập hiện hành
|
-135.676
|
-365.797
|
-381.329
|
-347.561
|
-431.288
|
Chi phí thuế TNDN giữ lại
|
|
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
493.932
|
1.462.797
|
1.522.706
|
1.383.025
|
1.705.194
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
-1
|
-1
|
1
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
493.932
|
1.462.797
|
1.522.707
|
1.383.026
|
1.705.193
|