単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý 1,455,124 1,692,781 1,292,735 1,698,877 1,551,561
II. Tiền gửi tại NHNN 8,928,740 13,214,550 22,708,369 16,631,310 10,000,595
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác 0
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác 55,159,383 54,515,768 70,520,700 35,189,690 59,990,100
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác 40,506,981 42,047,089 62,182,536 26,465,726 55,756,242
2. Cho vay các TCTD khác 14,652,402 12,468,679 8,338,164 8,723,964 4,233,858
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
V. Chứng khoán kinh doanh 4,629 1 1 10,931 8,833
1. Chứng khoán kinh doanh 11,427 9,497
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -496 -664
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 55,880 171,549
VII. Cho vay khách hàng 210,529,898 231,562,431 247,238,856 259,070,461 281,188,723
1. Cho vay khách hàng 213,432,272 234,722,105 250,331,368 262,477,215 284,849,379
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng -2,902,374 -3,159,674 -3,092,512 -3,406,754 -3,660,656
VIII. Chứng khoán đầu tư 60,864,989 63,892,590 59,472,044 59,909,064 60,147,095
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán 60,911,469 63,959,218 59,549,367 59,971,386 60,206,683
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 44,700 44,700 44,700 44,700 44,700
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư -91,180 -111,328 -122,023 -107,022 -104,288
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn 793,404 780,647 766,739 679,182
1. Đầu tư vào công ty con
2. Góp vốn liên doanh
3. Đầu tư vào công ty liên kết
4. Đầu tư dài hạn khác 793,404 780,647 766,739 679,182
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
X. Tài sản cố định 1,059,960 1,091,450 1,221,874 1,172,615 1,189,484
1. Tài sản cố định hữu hình 763,408 720,716 856,699 819,860 856,436
- Nguyên giá 1,933,553 1,949,597 2,134,077 2,136,513 2,250,898
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,170,145 -1,228,881 -1,277,378 -1,316,653 -1,394,462
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 296,552 370,734 365,175 352,755 333,048
- Nguyên giá 904,238 1,005,166 1,027,747 1,029,724 1,039,720
- Giá trị hao mòn lũy kế -607,686 -634,432 -662,572 -676,969 -706,672
5. Chi phí XDCB dở dang
XI. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
XII. Tài sản có khác 22,758,868 18,602,021 14,807,073 14,473,140 14,342,039
1. Các khoản phải thu 14,665,912 10,373,665 7,033,567 5,117,352 3,424,992
2. Các khoản lãi, phí phải thu 3,586,332 3,723,111 3,285,020 3,773,044 4,663,773
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
4. Tài sản có khác 4,506,652 4,505,273 4,518,359 5,590,919 6,253,304
- Trong đó: Lợi thế thương mại
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác -28 -28 -29,873 -8,175 -30
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 361,554,995 385,352,239 418,028,391 388,891,150 428,589,979
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN 1,726,595 1,166,989 238,268 5,336,899 6,212,060
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 78,591,585 80,925,983 94,513,809 65,987,383 86,542,116
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác 59,481,873 70,603,246 76,597,834 43,029,794 55,969,792
2. Vay các TCTD khác 19,109,712 10,322,737 17,915,975 22,957,589 30,572,324
III. Tiền gửi khách hàng 202,997,119 224,821,010 242,805,789 233,114,646 246,844,312
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 403,983 154,452 131,330
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro 81,659 86,548 93,606 103,644 118,537
VI. Phát hành giấy tờ có giá 36,013,262 36,284,473 36,632,717 38,602,200 43,958,600
VII. Các khoản nợ khác 6,131,639 5,601,702 6,016,461 6,254,782 6,684,446
1. Các khoản lãi, phí phải trả 3,633,231 3,585,166 3,519,767 4,639,923 4,800,099
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
3. Các khoản phải trả và công nợ khác 2,498,408 2,016,536 2,496,694 1,614,859 1,884,347
4. Dự phòng rủi ro khác
VIII. Vốn và các quỹ 35,609,055 36,310,984 37,596,312 39,491,498 38,229,810
1. Vốn của Tổ chức tín dụng 22,016,350 22,016,350 26,419,562 26,419,562 26,419,562
- Vốn điều lệ 22,016,350 22,016,350 26,419,562 26,419,562 26,419,562
- Vốn đầu tư XDCB
- Thặng dư vốn cổ phần
- Cổ phiếu quỹ
- Cổ phiếu ưu đãi
- Vốn khác
2. Quỹ của TCTD 3,721,866 3,721,866 3,721,866 3,721,866 4,936,046
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 419,867 210,436
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế 9,870,839 10,152,901 7,454,884 9,139,634 6,874,202
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số 98 98 99 98 98
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 361,554,995 385,352,239 418,028,391 388,891,150 428,589,979