単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý 2,338,561 1,789,390 1,455,124 1,692,781 1,292,735
II. Tiền gửi tại NHNN 9,211,968 11,378,128 8,928,740 13,214,550 22,708,369
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác 52,351,827 56,447,319 55,159,383 54,515,768 70,520,700
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác 33,887,940 41,430,265 40,506,981 42,047,089 62,182,536
2. Cho vay các TCTD khác 18,463,887 15,017,054 14,652,402 12,468,679 8,338,164
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
V. Chứng khoán kinh doanh 3,898 4,629 1 1
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
VII. Cho vay khách hàng 202,586,102 198,127,997 210,529,898 231,562,431 247,238,856
1. Cho vay khách hàng 205,262,092 200,829,487 213,432,272 234,722,105 250,331,368
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng -2,675,990 -2,701,490 -2,902,374 -3,159,674 -3,092,512
VIII. Chứng khoán đầu tư 65,335,805 62,151,600 60,864,989 63,892,590 59,472,044
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán 65,391,552 62,199,375 60,911,469 63,959,218 59,549,367
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 44,700 44,700 44,700 44,700 44,700
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư -100,447 -92,475 -91,180 -111,328 -122,023
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn 92,062 805,010 793,404 780,647 766,739
1. Đầu tư vào công ty con
2. Góp vốn liên doanh
3. Đầu tư vào công ty liên kết
4. Đầu tư dài hạn khác 92,062 805,010 793,404 780,647 766,739
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
X. Tài sản cố định 1,058,906 998,703 1,059,960 1,091,450 1,221,874
1. Tài sản cố định hữu hình 729,429 685,595 763,408 720,716 856,699
- Nguyên giá 1,785,660 1,796,194 1,933,553 1,949,597 2,134,077
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,056,231 -1,110,599 -1,170,145 -1,228,881 -1,277,378
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 329,477 313,108 296,552 370,734 365,175
- Nguyên giá 886,455 895,216 904,238 1,005,166 1,027,747
- Giá trị hao mòn lũy kế -556,978 -582,108 -607,686 -634,432 -662,572
5. Chi phí XDCB dở dang
XI. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
XII. Tài sản có khác 23,661,609 24,168,443 22,758,868 18,602,021 14,807,073
1. Các khoản phải thu 15,202,088 16,107,004 14,665,912 10,373,665 7,033,567
2. Các khoản lãi, phí phải thu 3,867,721 3,554,458 3,586,332 3,723,111 3,285,020
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
4. Tài sản có khác 4,681,800 4,597,009 4,506,652 4,505,273 4,518,359
- Trong đó: Lợi thế thương mại
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác -90,000 -90,028 -28 -28 -29,873
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 356,636,840 355,870,488 361,554,995 385,352,239 418,028,391
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN 338,420 340,781 1,726,595 1,166,989 238,268
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 83,965,697 92,480,852 78,591,585 80,925,983 94,513,809
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác 62,399,297 66,911,903 59,481,873 70,603,246 76,597,834
2. Vay các TCTD khác 21,566,400 25,568,949 19,109,712 10,322,737 17,915,975
III. Tiền gửi khách hàng 208,261,560 190,827,358 202,997,119 224,821,010 242,805,789
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 66,150 268,349 403,983 154,452 131,330
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro 74,311 75,569 81,659 86,548 93,606
VI. Phát hành giấy tờ có giá 24,216,267 31,811,364 36,013,262 36,284,473 36,632,717
VII. Các khoản nợ khác 6,971,723 5,876,002 6,131,639 5,601,702 6,016,461
1. Các khoản lãi, phí phải trả 4,978,734 4,209,375 3,633,231 3,585,166 3,519,767
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
3. Các khoản phải trả và công nợ khác 1,992,989 1,666,627 2,498,408 2,016,536 2,496,694
4. Dự phòng rủi ro khác
VIII. Vốn và các quỹ 32,742,712 34,190,059 35,609,055 36,310,984 37,596,312
1. Vốn của Tổ chức tín dụng 22,016,350 22,016,350 22,016,350 22,016,350 26,419,562
- Vốn điều lệ 22,016,350 22,016,350 22,016,350 22,016,350 26,419,562
- Vốn đầu tư XDCB
- Thặng dư vốn cổ phần
- Cổ phiếu quỹ
- Cổ phiếu ưu đãi
- Vốn khác
2. Quỹ của TCTD 3,052,367 3,052,367 3,721,866 3,721,866 3,721,866
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 6,866 419,867
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế 7,673,995 9,114,476 9,870,839 10,152,901 7,454,884
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số 154 98 98 99
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 356,636,840 355,870,488 361,554,995 385,352,239 418,028,391