TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý
|
2,338,561
|
1,789,390
|
1,455,124
|
1,692,781
|
1,292,735
|
II. Tiền gửi tại NHNN
|
9,211,968
|
11,378,128
|
8,928,740
|
13,214,550
|
22,708,369
|
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
|
|
|
|
|
|
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác
|
52,351,827
|
56,447,319
|
55,159,383
|
54,515,768
|
70,520,700
|
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác
|
33,887,940
|
41,430,265
|
40,506,981
|
42,047,089
|
62,182,536
|
2. Cho vay các TCTD khác
|
18,463,887
|
15,017,054
|
14,652,402
|
12,468,679
|
8,338,164
|
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
|
|
|
|
|
|
V. Chứng khoán kinh doanh
|
|
3,898
|
4,629
|
1
|
1
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
|
|
|
|
|
VII. Cho vay khách hàng
|
202,586,102
|
198,127,997
|
210,529,898
|
231,562,431
|
247,238,856
|
1. Cho vay khách hàng
|
205,262,092
|
200,829,487
|
213,432,272
|
234,722,105
|
250,331,368
|
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-2,675,990
|
-2,701,490
|
-2,902,374
|
-3,159,674
|
-3,092,512
|
VIII. Chứng khoán đầu tư
|
65,335,805
|
62,151,600
|
60,864,989
|
63,892,590
|
59,472,044
|
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
65,391,552
|
62,199,375
|
60,911,469
|
63,959,218
|
59,549,367
|
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
44,700
|
44,700
|
44,700
|
44,700
|
44,700
|
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
-100,447
|
-92,475
|
-91,180
|
-111,328
|
-122,023
|
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn
|
92,062
|
805,010
|
793,404
|
780,647
|
766,739
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Góp vốn liên doanh
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
4. Đầu tư dài hạn khác
|
92,062
|
805,010
|
793,404
|
780,647
|
766,739
|
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
X. Tài sản cố định
|
1,058,906
|
998,703
|
1,059,960
|
1,091,450
|
1,221,874
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
729,429
|
685,595
|
763,408
|
720,716
|
856,699
|
- Nguyên giá
|
1,785,660
|
1,796,194
|
1,933,553
|
1,949,597
|
2,134,077
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,056,231
|
-1,110,599
|
-1,170,145
|
-1,228,881
|
-1,277,378
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
329,477
|
313,108
|
296,552
|
370,734
|
365,175
|
- Nguyên giá
|
886,455
|
895,216
|
904,238
|
1,005,166
|
1,027,747
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-556,978
|
-582,108
|
-607,686
|
-634,432
|
-662,572
|
5. Chi phí XDCB dở dang
|
|
|
|
|
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
XII. Tài sản có khác
|
23,661,609
|
24,168,443
|
22,758,868
|
18,602,021
|
14,807,073
|
1. Các khoản phải thu
|
15,202,088
|
16,107,004
|
14,665,912
|
10,373,665
|
7,033,567
|
2. Các khoản lãi, phí phải thu
|
3,867,721
|
3,554,458
|
3,586,332
|
3,723,111
|
3,285,020
|
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản có khác
|
4,681,800
|
4,597,009
|
4,506,652
|
4,505,273
|
4,518,359
|
- Trong đó: Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác
|
-90,000
|
-90,028
|
-28
|
-28
|
-29,873
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
356,636,840
|
355,870,488
|
361,554,995
|
385,352,239
|
418,028,391
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
338,420
|
340,781
|
1,726,595
|
1,166,989
|
238,268
|
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác
|
83,965,697
|
92,480,852
|
78,591,585
|
80,925,983
|
94,513,809
|
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác
|
62,399,297
|
66,911,903
|
59,481,873
|
70,603,246
|
76,597,834
|
2. Vay các TCTD khác
|
21,566,400
|
25,568,949
|
19,109,712
|
10,322,737
|
17,915,975
|
III. Tiền gửi khách hàng
|
208,261,560
|
190,827,358
|
202,997,119
|
224,821,010
|
242,805,789
|
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
66,150
|
268,349
|
403,983
|
154,452
|
131,330
|
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
|
74,311
|
75,569
|
81,659
|
86,548
|
93,606
|
VI. Phát hành giấy tờ có giá
|
24,216,267
|
31,811,364
|
36,013,262
|
36,284,473
|
36,632,717
|
VII. Các khoản nợ khác
|
6,971,723
|
5,876,002
|
6,131,639
|
5,601,702
|
6,016,461
|
1. Các khoản lãi, phí phải trả
|
4,978,734
|
4,209,375
|
3,633,231
|
3,585,166
|
3,519,767
|
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
3. Các khoản phải trả và công nợ khác
|
1,992,989
|
1,666,627
|
2,498,408
|
2,016,536
|
2,496,694
|
4. Dự phòng rủi ro khác
|
|
|
|
|
|
VIII. Vốn và các quỹ
|
32,742,712
|
34,190,059
|
35,609,055
|
36,310,984
|
37,596,312
|
1. Vốn của Tổ chức tín dụng
|
22,016,350
|
22,016,350
|
22,016,350
|
22,016,350
|
26,419,562
|
- Vốn điều lệ
|
22,016,350
|
22,016,350
|
22,016,350
|
22,016,350
|
26,419,562
|
- Vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
- Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
- Vốn khác
|
|
|
|
|
|
2. Quỹ của TCTD
|
3,052,367
|
3,052,367
|
3,721,866
|
3,721,866
|
3,721,866
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
6,866
|
|
419,867
|
|
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
7,673,995
|
9,114,476
|
9,870,839
|
10,152,901
|
7,454,884
|
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
|
|
|
|
|
|
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
154
|
98
|
98
|
99
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
356,636,840
|
355,870,488
|
361,554,995
|
385,352,239
|
418,028,391
|