単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự 6,232,915 6,323,523 6,858,748 6,801,668 7,383,293
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -2,996,142 -3,149,690 -3,790,600 -3,418,050 -4,231,968
Thu nhập lãi thuần 3,236,773 3,173,833 3,068,148 3,383,618 3,151,325
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 1,193,561 1,061,541 1,184,358 1,175,572 1,340,032
Chi phí hoạt động dịch vụ -248,377 -267,080 -27,519 -265,634 -351,269
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 945,184 794,461 908,839 909,938 988,763
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 661 -46,989 282,017 -17,300 368,783
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh -55 -462 -496 121
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư -44,583 -60,514 724,857 102,058 196
Thu nhập từ hoạt động khác 318,325 293,891 394,415 227,219 213,007
Chi phí hoạt động khác -220,183 -158,919 -257,154 -122,569 -106,525
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác 98,142 134,972 137,261 104,650 106,482
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần 40 60
Chi phí hoạt động -1,383,018 -1,426,367 -1,793,686 -1,883,976 -1,753,628
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 2,853,144 2,568,934 3,327,436 2,598,492 2,862,102
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -949,109 -838,348 -1,190,954 -489,617 -824,744
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,904,035 1,730,586 2,136,482 2,108,875 2,037,358
Chi phí thuế thu nhập hiện hành -381,329 -347,561 -431,288 -422,184 -407,754
Chi phí thuế TNDN giữ lại
Chi phí thuế TNDN -381,329 -347,561 -431,288 -422,184 -407,754
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,522,706 1,383,025 1,705,194 1,686,691 1,629,604
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -1 -1 1 -1
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,522,707 1,383,026 1,705,193 1,686,692 1,629,604
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)