Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
6,533,452
|
6,232,915
|
6,323,523
|
6,858,748
|
6,801,668
|
Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
-3,106,066
|
-2,996,142
|
-3,149,690
|
-3,790,600
|
-3,418,050
|
Thu nhập lãi thuần
|
3,427,386
|
3,236,773
|
3,173,833
|
3,068,148
|
3,383,618
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
946,834
|
1,193,561
|
1,061,541
|
1,184,358
|
1,175,572
|
Chi phí hoạt động dịch vụ
|
-231,708
|
-248,377
|
-267,080
|
-27,519
|
-265,634
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
715,126
|
945,184
|
794,461
|
908,839
|
909,938
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
83,243
|
661
|
-46,989
|
282,017
|
-17,300
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
697
|
-55
|
-462
|
|
-496
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
475,154
|
-44,583
|
-60,514
|
724,857
|
102,058
|
Thu nhập từ hoạt động khác
|
222,614
|
318,325
|
293,891
|
394,415
|
227,219
|
Chi phí hoạt động khác
|
-239,053
|
-220,183
|
-158,919
|
-257,154
|
-122,569
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác
|
-16,439
|
98,142
|
134,972
|
137,261
|
104,650
|
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần
|
|
40
|
|
|
|
Chi phí hoạt động
|
-1,675,773
|
-1,383,018
|
-1,426,367
|
-1,793,686
|
-1,883,976
|
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
3,009,394
|
2,853,144
|
2,568,934
|
3,327,436
|
2,598,492
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
-1,180,800
|
-949,109
|
-838,348
|
-1,190,954
|
-489,617
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
1,828,594
|
1,904,035
|
1,730,586
|
2,136,482
|
2,108,875
|
Chi phí thuế thu nhập hiện hành
|
-365,797
|
-381,329
|
-347,561
|
-431,288
|
-422,184
|
Chi phí thuế TNDN giữ lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
-365,797
|
-381,329
|
-347,561
|
-431,288
|
-422,184
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,462,797
|
1,522,706
|
1,383,025
|
1,705,194
|
1,686,691
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
-1
|
-1
|
1
|
-1
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,462,797
|
1,522,707
|
1,383,026
|
1,705,193
|
1,686,692
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|