単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được 6,837,096 6,083,362 6,151,477 7,234,290 6,286,794
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả -3,777,982 -3,480,077 -3,180,789 -3,843,462 -2,311,646
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được 715,126 945,184 794,465 908,838 909,938
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán) 463,485 -19,331 -69,993 1,067,581 110,356
- Thu nhập khác -104,459 -99,465 -23,099 -88,798 -15,072
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro 87,921 197,625 158,071 225,923 119,721
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ -1,771,907 -1,249,399 -1,278,550 -1,618,931 -2,088,043
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ -712,723 -316,084 -99,999 -70,571 -1,141,958
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động 1,736,557 2,061,815 2,451,583 3,814,870 1,870,090
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác 3,436,834 374,651 2,163,724 4,115,514 -365,799
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán 3,188,272 1,286,705 -3,042,645 4,409,852 -433,445
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác -55,880
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng 3,714,269 -12,591,091 -20,774,167 -10,755,789 -8,776,064
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản -1,149,912 -838,314 -581,144 -1,228,376 -197,735
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động -595,501 -2,067,857 1,524,485 -697,997 -1,987,309
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN 2,361 1,385,814 -559,606 -928,721 5,098,631
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD 8,337,179 -10,307,589 4,515,478 12,698,252 -28,909,678
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng -17,434,203 12,169,761 21,823,892 17,984,779 -9,691,143
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá 7,600,097 4,001,098 -1,149,806 100,044 2,000,000
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro 1,258 6,090 4,889 7,058 10,038
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 202,199 135,634 -249,531 -23,122 -131,331
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động 198,980 621,894 -791,921 34,159 93,219
- Chi từ các quỹ của TCTD
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 9,238,390 -3,761,389 5,335,231 29,530,523 -41,476,406
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
- Tiền giảm do bán công ty con
- Mua sắm TSCĐ -71,651 -129,601 -31,721 -144,775 -71,757
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ 114 0 137 1
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ -3 3
- Mua sắm bất động sản đầu tư
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác -22,420 0 0 1
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -94,074 -129,484 -31,721 -144,637 -71,756
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác 200,800 1,477,817 1,769,199
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác -5,000 0 -56,800 -1,521,000 -30,000
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia -1,100,818 0
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính -5,000 200,800 320,199 248,199 -30,000
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 9,139,316 -3,690,073 5,623,709 29,634,085 -41,578,162
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 45,441,602 54,587,784 50,890,845 56,934,421 86,148,639
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 6,866 -6,866 419,867 -419,867 210,436
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 54,587,784 50,890,845 56,934,421 86,148,639 44,780,913