I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được
|
14,016,172
|
17,261,091
|
20,716,861
|
27,961,917
|
26,306,225
|
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả
|
-6,659,517
|
-7,560,853
|
-9,069,486
|
-15,239,815
|
-14,282,311
|
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được
|
1,267,357
|
1,542,467
|
2,691,980
|
2,279,300
|
3,363,609
|
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán)
|
1,243,901
|
2,006,642
|
723,841
|
1,413,702
|
1,441,743
|
- Thu nhập khác
|
555,774
|
-2,345
|
79,516
|
-409,472
|
-315,820
|
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro
|
138,506
|
247,956
|
622,037
|
303,664
|
669,540
|
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ
|
-3,950,565
|
-4,283,956
|
-5,737,475
|
-6,322,306
|
-5,919,785
|
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ
|
-785,082
|
-1,273,872
|
-528,042
|
-1,612,314
|
-1,199,378
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động
|
5,826,546
|
7,937,130
|
9,499,232
|
8,374,676
|
10,063,823
|
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
|
|
|
|
|
|
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác
|
-2,025,788
|
-8,872,347
|
-3,594,016
|
-1,985,008
|
10,090,722
|
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán
|
-21,934,232
|
-12,537,860
|
-10,785,405
|
8,429,048
|
5,842,184
|
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
-64,357
|
77,344
|
-203,247
|
203,247
|
|
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng
|
-24,918,956
|
-19,588,462
|
-19,011,699
|
-42,586,440
|
-40,406,778
|
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản
|
-1,086,605
|
-3,101,468
|
-1,782,240
|
-3,013,533
|
-3,797,746
|
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động
|
294,973
|
-245,342
|
-4,080,441
|
933,113
|
-1,836,872
|
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
|
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
-130,068
|
-133,863
|
-130,635
|
-95,019
|
-100,152
|
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD
|
-1,160,460
|
37,803,221
|
-14,382,698
|
10,599,440
|
15,243,320
|
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng
|
23,464,031
|
23,658,736
|
55,397,659
|
13,301,639
|
34,544,229
|
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá
|
8,726,598
|
9,532,629
|
-12,946,893
|
-1,672,787
|
10,551,433
|
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro
|
-17,471
|
-286,912
|
-236,741
|
-90,612
|
19,295
|
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
0
|
77,705
|
-77,705
|
66,150
|
65,180
|
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động
|
541,144
|
-91,254
|
628,935
|
-346,422
|
64,118
|
- Chi từ các quỹ của TCTD
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-12,484,645
|
34,229,257
|
-1,705,894
|
-7,882,508
|
40,342,756
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền giảm do bán công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
- Mua sắm TSCĐ
|
-410,688
|
-629,215
|
-426,031
|
-485,789
|
-377,748
|
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
1
|
166
|
629
|
484
|
251
|
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
0
|
0
|
-41
|
|
0
|
- Mua sắm bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
-22,420
|
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-410,687
|
-629,049
|
-425,443
|
-485,305
|
-399,917
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu
|
390,694
|
3,283,500
|
|
|
|
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
4,328,100
|
0
|
|
6,117,800
|
3,447,816
|
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
-41,900
|
-1,566,300
|
-2,028,300
|
-658,700
|
-1,582,800
|
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia
|
0
|
0
|
|
-3,954,389
|
-1,100,818
|
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
|
-225,360
|
0
|
|
|
|
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
|
0
|
1,134,993
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
4,451,534
|
2,852,193
|
-2,028,300
|
1,504,711
|
764,198
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-8,443,798
|
36,452,401
|
-4,159,637
|
-6,863,102
|
40,707,037
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
29,198,801
|
20,008,807
|
56,461,208
|
52,301,571
|
45,441,602
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
20,755,003
|
56,461,208
|
52,301,571
|
45,438,469
|
86,148,639
|