Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
14,497,911
|
17,426,817
|
21,811,015
|
28,559,284
|
25,948,638
|
Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
-7,209,178
|
-7,480,768
|
-10,424,418
|
-16,134,589
|
-13,042,499
|
Thu nhập lãi thuần
|
7,288,733
|
9,946,049
|
11,386,597
|
12,424,695
|
12,906,139
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
1,870,174
|
2,259,689
|
3,596,301
|
3,178,465
|
4,386,294
|
Chi phí hoạt động dịch vụ
|
-602,817
|
-717,223
|
-904,321
|
-899,165
|
-774,688
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
1,267,357
|
1,542,466
|
2,691,980
|
2,279,300
|
3,363,606
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
408,138
|
373,374
|
410,216
|
779,153
|
318,932
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
180
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
719,327
|
1,409,742
|
426,255
|
855,841
|
1,094,915
|
Thu nhập từ hoạt động khác
|
1,096,636
|
495,761
|
1,324,949
|
872,279
|
1,229,245
|
Chi phí hoạt động khác
|
-402,355
|
-249,984
|
-622,808
|
-977,603
|
-875,309
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác
|
694,281
|
245,777
|
702,141
|
-105,324
|
353,936
|
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần
|
0
|
0
|
|
|
40
|
Chi phí hoạt động
|
-4,205,940
|
-4,570,696
|
-5,945,257
|
-6,698,697
|
-6,278,853
|
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
6,171,896
|
8,946,712
|
9,671,932
|
9,534,968
|
11,758,895
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
-1,783,373
|
-2,908,490
|
-1,843,644
|
-3,946,265
|
-4,159,212
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
4,388,523
|
6,038,222
|
7,828,288
|
5,588,703
|
7,599,683
|
Chi phí thuế thu nhập hiện hành
|
-879,297
|
-1,208,132
|
-1,567,473
|
-1,125,583
|
-1,526,108
|
Chi phí thuế TNDN giữ lại
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
-879,297
|
-1,208,132
|
-1,567,473
|
-1,125,583
|
-1,526,108
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
3,509,226
|
4,830,090
|
6,260,815
|
4,463,120
|
6,073,575
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
1
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
3,509,226
|
4,830,090
|
6,260,815
|
4,463,120
|
6,073,574
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|