単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự 14,497,911 17,426,817 21,811,015 28,559,284 25,948,638
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -7,209,178 -7,480,768 -10,424,418 -16,134,589 -13,042,499
Thu nhập lãi thuần 7,288,733 9,946,049 11,386,597 12,424,695 12,906,139
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 1,870,174 2,259,689 3,596,301 3,178,465 4,386,294
Chi phí hoạt động dịch vụ -602,817 -717,223 -904,321 -899,165 -774,688
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 1,267,357 1,542,466 2,691,980 2,279,300 3,363,606
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 408,138 373,374 410,216 779,153 318,932
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 0 0 180
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 719,327 1,409,742 426,255 855,841 1,094,915
Thu nhập từ hoạt động khác 1,096,636 495,761 1,324,949 872,279 1,229,245
Chi phí hoạt động khác -402,355 -249,984 -622,808 -977,603 -875,309
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác 694,281 245,777 702,141 -105,324 353,936
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần 0 0 40
Chi phí hoạt động -4,205,940 -4,570,696 -5,945,257 -6,698,697 -6,278,853
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 6,171,896 8,946,712 9,671,932 9,534,968 11,758,895
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -1,783,373 -2,908,490 -1,843,644 -3,946,265 -4,159,212
Tổng lợi nhuận trước thuế 4,388,523 6,038,222 7,828,288 5,588,703 7,599,683
Chi phí thuế thu nhập hiện hành -879,297 -1,208,132 -1,567,473 -1,125,583 -1,526,108
Chi phí thuế TNDN giữ lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN -879,297 -1,208,132 -1,567,473 -1,125,583 -1,526,108
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,509,226 4,830,090 6,260,815 4,463,120 6,073,575
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 1
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3,509,226 4,830,090 6,260,815 4,463,120 6,073,574
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)