Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 239.356 234.172 238.868 258.940 426.642
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6.980 6.506 16.464 6.173 7.141
1. Tiền 6.980 5.806 16.464 6.173 7.141
2. Các khoản tương đương tiền 0 700 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 82.000 78.130 79.675 126.676 118.320
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 82.000 78.130 79.675 126.676 118.320
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 84.058 89.736 79.104 59.253 228.198
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 80.653 70.346 76.071 55.725 223.408
2. Trả trước cho người bán 98 12.964 201 118 448
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 3.307 6.426 2.832 3.410 4.342
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 50.121 48.713 51.367 52.025 59.194
1. Hàng tồn kho 50.121 48.713 51.367 52.025 59.194
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 16.197 11.087 12.257 14.813 13.789
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 217 1.481 600 385 7.455
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 15.922 9.020 11.142 13.841 5.748
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 58 586 516 586 586
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 229.755 216.186 211.556 206.665 57.720
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 59
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 59
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 218.838 205.569 201.239 196.648 47.944
1. Tài sản cố định hữu hình 189.480 176.691 172.361 168.010 47.944
- Nguyên giá 342.932 334.085 327.760 327.760 196.914
- Giá trị hao mòn lũy kế -153.452 -157.394 -155.399 -159.750 -148.970
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 29.358 28.878 28.878 28.638 0
- Nguyên giá 33.365 33.365 33.365 33.365 165
- Giá trị hao mòn lũy kế -4.007 -4.487 -4.487 -4.727 -165
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 8.000 8.000 8.000 8.000 8.000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 8.000 8.000 8.000 8.000 8.000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 2.917 2.617 2.317 2.017 1.717
1. Chi phí trả trước dài hạn 2.917 2.617 2.317 2.017 1.717
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 469.111 450.358 450.423 465.605 484.362
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 174.753 161.495 156.192 171.649 185.300
I. Nợ ngắn hạn 174.753 161.495 156.192 171.649 185.300
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 123.832 111.309 118.330 146.389 140.518
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 36.339 27.588 25.051 10.795 27.924
4. Người mua trả tiền trước 132 12.813 144 6 1
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 0 21 18 405 112
6. Phải trả người lao động 9.811 5.776 8.082 9.871 12.138
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.034 704 1.186 1.169 1.735
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 3.605 3.284 3.381 3.014 2.873
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 294.358 288.863 294.231 293.956 299.062
I. Vốn chủ sở hữu 294.358 288.863 294.231 293.956 299.062
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 244.306 244.306 244.306 244.306 244.306
2. Thặng dư vốn cổ phần 82.683 82.683 82.683 82.683 82.683
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -24.593 -24.593 -24.593 -24.593 -24.593
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -8.038 -13.533 -8.165 -8.440 -3.334
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 33.539 -15.238 -15.238 -15.238 -15.238
- LNST chưa phân phối kỳ này -41.576 1.705 7.073 6.798 11.904
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 469.111 450.358 450.423 465.605 484.362