TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
238.868
|
258.940
|
426.642
|
416.149
|
440.776
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
16.464
|
6.173
|
7.141
|
5.732
|
9.071
|
1. Tiền
|
16.464
|
6.173
|
7.141
|
5.732
|
9.071
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
79.675
|
126.676
|
118.320
|
237.800
|
263.041
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
79.675
|
126.676
|
118.320
|
237.800
|
263.041
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
79.104
|
59.253
|
228.198
|
93.692
|
92.565
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
76.071
|
55.725
|
223.408
|
83.717
|
82.936
|
2. Trả trước cho người bán
|
201
|
118
|
448
|
484
|
2.248
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2.832
|
3.410
|
4.342
|
9.491
|
7.381
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
51.367
|
52.025
|
59.194
|
66.363
|
67.355
|
1. Hàng tồn kho
|
51.367
|
52.025
|
59.194
|
66.363
|
67.355
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
12.257
|
14.813
|
13.789
|
12.562
|
8.744
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
600
|
385
|
7.455
|
1.167
|
894
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
11.142
|
13.841
|
5.748
|
9.345
|
5.871
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
516
|
586
|
586
|
2.050
|
1.979
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
211.556
|
206.665
|
57.720
|
61.609
|
58.995
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
59
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
59
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
201.239
|
196.648
|
47.944
|
45.724
|
43.774
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
172.361
|
168.010
|
47.944
|
45.724
|
43.774
|
- Nguyên giá
|
327.760
|
327.760
|
196.914
|
196.254
|
196.464
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-155.399
|
-159.750
|
-148.970
|
-150.530
|
-152.691
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
28.878
|
28.638
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
33.365
|
33.365
|
165
|
165
|
165
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4.487
|
-4.727
|
-165
|
-165
|
-165
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
8.000
|
8.000
|
8.000
|
8.000
|
8.000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
8.000
|
8.000
|
8.000
|
8.000
|
8.000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2.317
|
2.017
|
1.717
|
7.884
|
7.221
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2.317
|
2.017
|
1.717
|
7.884
|
7.221
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
450.423
|
465.605
|
484.362
|
477.758
|
499.772
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
156.192
|
171.649
|
185.300
|
174.685
|
194.646
|
I. Nợ ngắn hạn
|
156.192
|
171.649
|
185.300
|
174.685
|
194.646
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
118.330
|
146.389
|
140.518
|
137.081
|
154.883
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
25.051
|
10.795
|
27.924
|
26.657
|
26.715
|
4. Người mua trả tiền trước
|
144
|
6
|
1
|
10
|
64
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
18
|
405
|
112
|
116
|
46
|
6. Phải trả người lao động
|
8.082
|
9.871
|
12.138
|
6.463
|
7.853
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.186
|
1.169
|
1.735
|
1.502
|
2.394
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
3.381
|
3.014
|
2.873
|
2.855
|
2.691
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
294.231
|
293.956
|
299.062
|
303.073
|
305.126
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
294.231
|
293.956
|
299.062
|
303.073
|
305.126
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
244.306
|
244.306
|
244.306
|
244.306
|
244.306
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
82.683
|
82.683
|
82.683
|
82.683
|
82.683
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-24.593
|
-24.593
|
-24.593
|
-24.593
|
-24.593
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-8.165
|
-8.440
|
-3.334
|
677
|
2.730
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-15.238
|
-15.238
|
-15.238
|
-3.334
|
-3.334
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
7.073
|
6.798
|
11.904
|
4.011
|
6.064
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
450.423
|
465.605
|
484.362
|
477.758
|
499.772
|