|
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-275
|
5.106
|
4.011
|
2.053
|
5.165
|
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1.933
|
-13.505
|
2.535
|
-1.031
|
2.443
|
|
- Khấu hao TSCĐ
|
-3.266
|
-10.780
|
1.560
|
0
|
1.462
|
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
|
|
0
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
111
|
-34
|
-4
|
0
|
-102
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
3.858
|
-4.088
|
-358
|
-2.547
|
-491
|
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
1.231
|
1.398
|
1.336
|
1.516
|
1.573
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1.658
|
-8.399
|
6.546
|
1.022
|
7.608
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
15.570
|
-13.385
|
290.535
|
0
|
117.766
|
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-657
|
-7.169
|
-7.169
|
0
|
4.993
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-2.444
|
20.016
|
-288.014
|
65.918
|
-130.129
|
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
515
|
-6.770
|
179
|
0
|
1.202
|
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1.231
|
-1.398
|
-1.336
|
-1.516
|
-1.597
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-6.900
|
7.400
|
|
|
1.463
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
6.510
|
-9.705
|
740
|
65.424
|
1.307
|
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
10.679
|
|
|
210
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-2.935
|
120.000
|
0
|
-3.077
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-42.431
|
-4.210
|
-120.000
|
-22.484
|
-74.983
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-3.870
|
12.566
|
425
|
0
|
65.315
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
-55.000
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.235
|
563
|
358
|
2.547
|
3.684
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-45.066
|
16.664
|
783
|
-74.937
|
-8.851
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
125.861
|
132.968
|
126.118
|
142.681
|
165.679
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-97.595
|
-139.021
|
-129.263
|
-129.880
|
-160.441
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
28.265
|
-6.053
|
-3.145
|
12.801
|
5.237
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-10.291
|
906
|
-1.622
|
3.288
|
-2.307
|
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
16.464
|
6.173
|
7.351
|
5.732
|
9.071
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
62
|
4
|
50
|
-73
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
6.173
|
7.141
|
5.732
|
9.071
|
6.691
|