I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
9.408
|
1.705
|
5.368
|
-275
|
5.106
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
14.225
|
4.269
|
-891
|
1.933
|
-13.505
|
- Khấu hao TSCĐ
|
11.079
|
3.942
|
-1.994
|
-3.266
|
-10.780
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
21
|
-89
|
|
111
|
-34
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
1.796
|
-744
|
|
3.858
|
-4.088
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
1.330
|
1.161
|
1.103
|
1.231
|
1.398
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
23.634
|
5.973
|
4.477
|
1.658
|
-8.399
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-46.104
|
-5.678
|
10.765
|
15.570
|
-13.385
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
59.276
|
1.409
|
-2.655
|
-657
|
-7.169
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-25.075
|
15.529
|
-10.003
|
-2.444
|
20.016
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
13.231
|
-965
|
1.181
|
515
|
-6.770
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1.570
|
-1.161
|
-1.103
|
-1.231
|
-1.398
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
-7.400
|
6.900
|
-6.900
|
7.400
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
23.392
|
7.708
|
9.563
|
6.510
|
-9.705
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-43.404
|
0
|
-11.076
|
0
|
10.679
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
320
|
0
|
2.935
|
0
|
-2.935
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
8.186
|
45
|
-5.020
|
-42.431
|
-4.210
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
3.814
|
-130
|
4.130
|
-3.870
|
12.566
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3.916
|
744
|
2.288
|
1.235
|
563
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-27.168
|
659
|
-6.744
|
-45.066
|
16.664
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
105.256
|
90.706
|
89.426
|
125.861
|
132.968
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-105.259
|
-103.533
|
-82.363
|
-97.595
|
-139.021
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2
|
-12.827
|
7.063
|
28.265
|
-6.053
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-3.779
|
-4.459
|
9.882
|
-10.291
|
906
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
10.800
|
10.980
|
6.506
|
16.464
|
6.173
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-42
|
-14
|
76
|
0
|
62
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
6.980
|
6.506
|
16.464
|
6.173
|
7.141
|