Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 9.600 13.783 6.753 10.409 3.039
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 9.600 13.783 6.753 10.409 3.039
4. Giá vốn hàng bán 7.834 10.920 5.493 8.644 2.280
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 1.766 2.864 1.261 1.764 759
6. Doanh thu hoạt động tài chính 18 107 83 68 2
7. Chi phí tài chính 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 189 170 59 80 19
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.602 1.852 1.317 1.661 765
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -8 949 -32 90 -23
12. Thu nhập khác 8 142 32 645 26
13. Chi phí khác 1 13 3
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 8 142 32 632 23
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.091 0 722
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 232 163
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 232 163
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 859 0 559
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 859 0 559