I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
100.849
|
89.673
|
101.958
|
108.709
|
215.173
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-109.543
|
-80.963
|
-107.485
|
-137.422
|
-407.758
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-4.588
|
-4.758
|
-3.502
|
-5.933
|
-17.688
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-681
|
-427
|
-516
|
-578
|
-250
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-571
|
-506
|
-694
|
-1.727
|
-4.307
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
121.645
|
122.861
|
133.861
|
117.197
|
402.733
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-63.648
|
-74.577
|
-70.270
|
-56.264
|
-119.813
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
43.463
|
51.303
|
53.352
|
23.983
|
68.091
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
-50
|
-613
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
54
|
139
|
34
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-2.500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
1.600
|
240
|
0
|
1.240
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-304
|
-1.543
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
1.600
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
241
|
135
|
277
|
54
|
691
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
294
|
3.474
|
551
|
-300
|
-2.726
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-50
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
87.337
|
63.938
|
71.940
|
109.276
|
324.643
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-126.950
|
-103.724
|
-120.761
|
-114.135
|
-361.028
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
-9.866
|
9.866
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
3.675
|
-14.286
|
-4.624
|
-4.673
|
-19.245
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-3.504
|
0
|
0
|
-5.265
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-45.805
|
-47.709
|
-53.446
|
-9.532
|
-60.946
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2.048
|
7.068
|
456
|
14.152
|
4.419
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
14.427
|
12.380
|
19.447
|
19.967
|
14.767
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
24
|
0
|
150
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
12.380
|
19.447
|
19.928
|
34.119
|
19.336
|