Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2014 Q3 2014 Q4 2014 Q1 2015 Q4 2015
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 100.849 89.673 101.958 108.709 215.173
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -109.543 -80.963 -107.485 -137.422 -407.758
3. Tiền chi trả cho người lao động -4.588 -4.758 -3.502 -5.933 -17.688
4. Tiền chi trả lãi vay -681 -427 -516 -578 -250
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -571 -506 -694 -1.727 -4.307
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 121.645 122.861 133.861 117.197 402.733
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -63.648 -74.577 -70.270 -56.264 -119.813
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 43.463 51.303 53.352 23.983 68.091
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 -50 -613
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 54 139 34 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0 -2.500
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 1.600 240 0 1.240
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 -304 -1.543
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 1.600 0 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 241 135 277 54 691
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 294 3.474 551 -300 -2.726
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 -50
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 87.337 63.938 71.940 109.276 324.643
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -126.950 -103.724 -120.761 -114.135 -361.028
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư -9.866 9.866 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 3.675 -14.286 -4.624 -4.673 -19.245
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -3.504 0 0 -5.265
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -45.805 -47.709 -53.446 -9.532 -60.946
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -2.048 7.068 456 14.152 4.419
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 14.427 12.380 19.447 19.967 14.767
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 24 0 150
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 12.380 19.447 19.928 34.119 19.336