単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 14,785 4,141 11,144 12,069 25,645
2. Điều chỉnh cho các khoản 22,692 27,984 37,972 32,682 40,005
- Khấu hao TSCĐ 18,173 18,037 20,437 24,210 26,540
- Các khoản dự phòng -11,148 -186 -96
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -1,687 -136 4,055 -103
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -6,059 -6,771 -4,764 -6,809 -7,079
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 23,413 17,041 18,340 15,281 20,647
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 37,477 32,124 49,115 44,751 65,651
- Tăng, giảm các khoản phải thu 109,152 -94,060 58,594 -69,383 78,657
- Tăng, giảm hàng tồn kho 10,397 -48,130 42,026 -109,288 178,816
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -201,313 52,818 118,511 -194,867 -12,253
- Tăng giảm chi phí trả trước 7,220 -17,048 9,837 6,199 10,851
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -21,025 -19,459 -19,855 -15,778 -18,963
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -4,394 -1,099 -12
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -58,093 -98,149 257,130 -338,366 302,746
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 257 -16,602 -69,071 -68,105 -20,194
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 4,155 0 426 15
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -4,832 -19,000 -191,582 -160,932 -200,388
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 132,128 70 253,053 337,538
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 -210,000
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 10,252 4,704 5,633 5,984 3,731
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 135,760 -30,828 -1,541 -223,052 -89,299
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 570,830 549,311 628,369 773,478 980,802
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -506,216 -501,656 -709,612 -471,994 -772,683
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -10,115 -9,261 -8,933 -9,678 -10,808
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 54,499 38,394 -90,176 291,806 197,311
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 132,166 -90,583 165,414 -269,611 410,758
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 87,369 219,535 128,953 294,594 24,983
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 228 54
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 219,535 128,953 294,594 24,983 435,795