I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
11,144
|
12,069
|
25,645
|
10,148
|
31,179
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
37,972
|
32,682
|
40,005
|
44,870
|
49,364
|
- Khấu hao TSCĐ
|
20,437
|
24,210
|
26,540
|
26,347
|
26,417
|
- Các khoản dự phòng
|
-96
|
|
|
|
401
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
4,055
|
|
-103
|
|
-390
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-4,764
|
-6,809
|
-7,079
|
-8,200
|
-9,555
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
18,340
|
15,281
|
20,647
|
26,723
|
32,490
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
49,115
|
44,751
|
65,651
|
55,018
|
80,543
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
58,594
|
-69,383
|
78,657
|
-50,899
|
-180,123
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
42,026
|
-109,288
|
178,816
|
-211,562
|
195,637
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
118,511
|
-194,867
|
-12,253
|
102,105
|
-138,610
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
9,837
|
6,199
|
10,851
|
-29,105
|
25,856
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-19,855
|
-15,778
|
-18,963
|
-26,560
|
-27,944
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,099
|
|
-12
|
-12,708
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
257,130
|
-338,366
|
302,746
|
-173,710
|
-44,641
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-69,071
|
-68,105
|
-20,194
|
-51,384
|
16,800
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
426
|
|
15
|
1,026
|
3,873
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-191,582
|
-160,932
|
-200,388
|
-50,000
|
-175,607
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
253,053
|
|
337,538
|
16,000
|
224,500
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
-210,000
|
|
-10,000
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5,633
|
5,984
|
3,731
|
3,401
|
16,392
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1,541
|
-223,052
|
-89,299
|
-80,957
|
75,959
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
628,369
|
773,478
|
980,802
|
871,000
|
701,811
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-709,612
|
-471,994
|
-772,683
|
-932,865
|
-359,805
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-8,933
|
-9,678
|
-10,808
|
-10,373
|
-10,973
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-90,176
|
291,806
|
197,311
|
-72,239
|
331,033
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
165,414
|
-269,611
|
410,758
|
-326,906
|
362,350
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
128,953
|
294,594
|
24,983
|
435,795
|
108,889
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
228
|
|
54
|
|
11
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
294,594
|
24,983
|
435,795
|
108,889
|
471,250
|