I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
14,785
|
4,141
|
11,144
|
12,069
|
25,645
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
22,692
|
27,984
|
37,972
|
32,682
|
40,005
|
- Khấu hao TSCĐ
|
18,173
|
18,037
|
20,437
|
24,210
|
26,540
|
- Các khoản dự phòng
|
-11,148
|
-186
|
-96
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-1,687
|
-136
|
4,055
|
|
-103
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-6,059
|
-6,771
|
-4,764
|
-6,809
|
-7,079
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
23,413
|
17,041
|
18,340
|
15,281
|
20,647
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
37,477
|
32,124
|
49,115
|
44,751
|
65,651
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
109,152
|
-94,060
|
58,594
|
-69,383
|
78,657
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
10,397
|
-48,130
|
42,026
|
-109,288
|
178,816
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-201,313
|
52,818
|
118,511
|
-194,867
|
-12,253
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
7,220
|
-17,048
|
9,837
|
6,199
|
10,851
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-21,025
|
-19,459
|
-19,855
|
-15,778
|
-18,963
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
-4,394
|
-1,099
|
|
-12
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-58,093
|
-98,149
|
257,130
|
-338,366
|
302,746
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
257
|
-16,602
|
-69,071
|
-68,105
|
-20,194
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
4,155
|
0
|
426
|
|
15
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-4,832
|
-19,000
|
-191,582
|
-160,932
|
-200,388
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
132,128
|
70
|
253,053
|
|
337,538
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
-210,000
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
10,252
|
4,704
|
5,633
|
5,984
|
3,731
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
135,760
|
-30,828
|
-1,541
|
-223,052
|
-89,299
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
570,830
|
549,311
|
628,369
|
773,478
|
980,802
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-506,216
|
-501,656
|
-709,612
|
-471,994
|
-772,683
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-10,115
|
-9,261
|
-8,933
|
-9,678
|
-10,808
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
54,499
|
38,394
|
-90,176
|
291,806
|
197,311
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
132,166
|
-90,583
|
165,414
|
-269,611
|
410,758
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
87,369
|
219,535
|
128,953
|
294,594
|
24,983
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
228
|
|
54
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
219,535
|
128,953
|
294,594
|
24,983
|
435,795
|