単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,513,385 1,529,159 1,580,081 1,734,387 1,851,007
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 294,594 24,983 435,795 108,889 471,250
1. Tiền 24,594 24,983 105,795 8,889 31,250
2. Các khoản tương đương tiền 270,000 0 330,000 100,000 440,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 89,389 95,089 99,531 99,638 84,638
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 558,029 731,517 556,417 808,386 784,822
1. Phải thu khách hàng 460,957 599,369 468,181 669,780 659,430
2. Trả trước cho người bán 74,241 99,268 67,704 103,738 105,006
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 23,690 33,740 21,392 35,728 21,647
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -860 -860 -860 -860 -1,261
IV. Tổng hàng tồn kho 544,626 653,915 475,099 686,660 491,023
1. Hàng tồn kho 544,827 654,115 475,299 686,861 491,224
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -200 -200 -200 -200 -200
V. Tài sản ngắn hạn khác 26,747 23,656 13,239 30,813 19,274
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 26,375 23,565 13,149 30,801 19,245
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 372 90 90 12 29
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 583,768 612,794 828,408 868,281 817,338
I. Các khoản phải thu dài hạn 19,898 19,638 18,871 20,871 18,672
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 19,898 19,638 18,871 20,871 18,672
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 449,578 555,139 555,816 541,238 516,897
1. Tài sản cố định hữu hình 304,260 349,057 355,851 336,646 352,119
- Nguyên giá 750,309 812,043 842,503 839,028 883,175
- Giá trị hao mòn lũy kế -446,049 -462,986 -486,652 -502,383 -531,056
2. Tài sản cố định thuê tài chính 138,347 199,475 193,723 198,715 159,265
- Nguyên giá 175,091 243,128 239,652 252,940 200,475
- Giá trị hao mòn lũy kế -36,743 -43,653 -45,929 -54,225 -41,210
3. Tài sản cố định vô hình 6,971 6,607 6,242 5,878 5,513
- Nguyên giá 14,037 14,037 14,037 14,037 14,037
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,066 -7,430 -7,795 -8,159 -8,524
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 210,000 210,000 220,000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 10,000
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 210,000 210,000 210,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 30,968 27,578 27,144 38,597 24,297
1. Chi phí trả trước dài hạn 30,968 27,578 27,144 38,597 24,297
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,097,152 2,141,952 2,408,489 2,602,668 2,668,345
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,571,016 1,606,181 1,852,933 2,040,938 2,081,702
I. Nợ ngắn hạn 1,452,931 1,486,924 1,496,279 1,621,369 1,653,976
1. Vay và nợ ngắn 978,630 1,267,673 1,230,074 1,410,829 1,417,704
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 411,004 153,229 147,473 136,508 133,100
4. Người mua trả tiền trước 3,699 6,377 5,037 5,667 3,198
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,777 14,094 18,650 8,298 17,651
6. Phải trả người lao động 21,430 21,369 52,784 23,805 21,637
7. Chi phí phải trả 22,373 18,149 37,025 30,858 50,395
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 9,019 6,034 5,237 5,405 10,290
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 118,085 119,258 356,654 419,569 427,727
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 7,459 5,868 8,354 8,264 8,264
4. Vay và nợ dài hạn 110,626 113,390 348,300 411,305 419,463
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 526,136 535,771 555,556 561,729 586,643
I. Vốn chủ sở hữu 526,136 535,771 555,556 561,729 586,643
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 450,000 450,000 450,000 450,000 450,000
2. Thặng dư vốn cổ phần -449 -449 -449 -449 -449
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 76,585 86,219 106,005 112,178 137,092
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,097,152 2,141,952 2,408,489 2,602,668 2,668,345