Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
829,207
|
748,328
|
918,009
|
760,354
|
868,647
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
7,257
|
5,073
|
4,470
|
7,642
|
9,517
|
Doanh thu thuần
|
821,950
|
743,255
|
913,539
|
752,712
|
859,130
|
Giá vốn hàng bán
|
691,060
|
616,032
|
762,231
|
636,092
|
734,120
|
Lợi nhuận gộp
|
130,890
|
127,223
|
151,308
|
116,620
|
125,010
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
7,974
|
9,513
|
10,198
|
9,854
|
11,448
|
Chi phí tài chính
|
32,336
|
25,995
|
24,490
|
28,462
|
34,957
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
18,340
|
15,281
|
20,647
|
26,723
|
32,490
|
Chi phí bán hàng
|
74,502
|
73,645
|
78,741
|
64,521
|
48,867
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
21,175
|
25,086
|
31,119
|
21,491
|
22,069
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
10,850
|
12,010
|
27,156
|
11,999
|
30,565
|
Thu nhập khác
|
298
|
59
|
277
|
162
|
618
|
Chi phí khác
|
4
|
0
|
1,787
|
2,014
|
4
|
Lợi nhuận khác
|
293
|
59
|
-1,510
|
-1,851
|
614
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
11,144
|
12,069
|
25,645
|
10,148
|
31,179
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,282
|
2,434
|
5,860
|
3,974
|
6,265
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,282
|
2,434
|
5,860
|
3,974
|
6,265
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
8,862
|
9,635
|
19,785
|
6,173
|
24,914
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
8,862
|
9,635
|
19,785
|
6,173
|
24,914
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|