単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 829,207 748,328 918,009 760,354 868,647
Các khoản giảm trừ doanh thu 7,257 5,073 4,470 7,642 9,517
Doanh thu thuần 821,950 743,255 913,539 752,712 859,130
Giá vốn hàng bán 691,060 616,032 762,231 636,092 734,120
Lợi nhuận gộp 130,890 127,223 151,308 116,620 125,010
Doanh thu hoạt động tài chính 7,974 9,513 10,198 9,854 11,448
Chi phí tài chính 32,336 25,995 24,490 28,462 34,957
Trong đó: Chi phí lãi vay 18,340 15,281 20,647 26,723 32,490
Chi phí bán hàng 74,502 73,645 78,741 64,521 48,867
Chi phí quản lý doanh nghiệp 21,175 25,086 31,119 21,491 22,069
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 10,850 12,010 27,156 11,999 30,565
Thu nhập khác 298 59 277 162 618
Chi phí khác 4 0 1,787 2,014 4
Lợi nhuận khác 293 59 -1,510 -1,851 614
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 11,144 12,069 25,645 10,148 31,179
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,282 2,434 5,860 3,974 6,265
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 2,282 2,434 5,860 3,974 6,265
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 8,862 9,635 19,785 6,173 24,914
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 8,862 9,635 19,785 6,173 24,914
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)