TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
530,316
|
788,336
|
1,308,259
|
1,442,380
|
1,580,081
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4,817
|
127,147
|
135,796
|
219,535
|
435,795
|
1. Tiền
|
4,817
|
127,147
|
55,796
|
49,535
|
105,795
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
80,000
|
170,000
|
330,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
141,700
|
71,274
|
146,372
|
150,197
|
99,531
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
152,037
|
312,015
|
508,861
|
524,090
|
556,417
|
1. Phải thu khách hàng
|
121,146
|
284,675
|
358,178
|
465,513
|
468,181
|
2. Trả trước cho người bán
|
29,126
|
22,484
|
127,216
|
35,142
|
67,704
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
6,904
|
10,042
|
29,053
|
24,642
|
21,392
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-5,748
|
-5,795
|
-6,196
|
-1,207
|
-860
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
224,931
|
271,584
|
487,867
|
538,588
|
475,099
|
1. Hàng tồn kho
|
225,031
|
271,684
|
487,967
|
538,723
|
475,299
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-100
|
-100
|
-100
|
-135
|
-200
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
6,832
|
6,316
|
29,363
|
9,971
|
13,239
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
6,722
|
6,179
|
11,098
|
9,828
|
13,149
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
29
|
0
|
17,938
|
80
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
80
|
137
|
327
|
63
|
90
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
348,770
|
455,798
|
627,602
|
526,608
|
828,408
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
6,883
|
9,872
|
21,180
|
17,680
|
18,871
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
6,883
|
9,872
|
21,180
|
17,680
|
18,871
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
261,159
|
298,071
|
450,296
|
401,043
|
555,816
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
125,716
|
158,839
|
301,980
|
278,371
|
355,851
|
- Nguyên giá
|
354,133
|
429,663
|
654,990
|
689,733
|
842,503
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-228,417
|
-270,824
|
-353,010
|
-411,363
|
-486,652
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
130,195
|
129,002
|
139,192
|
114,973
|
193,723
|
- Nguyên giá
|
180,779
|
181,481
|
160,767
|
148,829
|
239,652
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-50,585
|
-52,479
|
-21,575
|
-33,856
|
-45,929
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
5,249
|
10,230
|
9,125
|
7,700
|
6,242
|
- Nguyên giá
|
7,549
|
13,683
|
14,005
|
14,037
|
14,037
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,301
|
-3,453
|
-4,880
|
-6,337
|
-7,795
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
94,390
|
55,640
|
0
|
210,000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
6,200
|
6,200
|
6,200
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
210,000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-6,200
|
-6,200
|
-6,200
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
24,384
|
24,451
|
48,233
|
40,304
|
27,144
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
24,384
|
24,451
|
48,233
|
40,304
|
27,144
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
879,086
|
1,244,134
|
1,935,861
|
1,968,988
|
2,408,489
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
657,715
|
914,660
|
1,441,883
|
1,455,026
|
1,852,933
|
I. Nợ ngắn hạn
|
521,441
|
726,027
|
1,229,652
|
1,385,583
|
1,496,279
|
1. Vay và nợ ngắn
|
435,697
|
589,413
|
813,224
|
1,077,184
|
1,230,074
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
60,686
|
90,497
|
368,164
|
238,674
|
147,473
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,722
|
3,101
|
2,326
|
4,555
|
5,037
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,871
|
4,819
|
792
|
10,556
|
18,650
|
6. Phải trả người lao động
|
10,543
|
10,344
|
19,052
|
20,832
|
52,784
|
7. Chi phí phải trả
|
4,920
|
22,924
|
21,310
|
27,605
|
37,025
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
3,262
|
2,191
|
4,784
|
6,178
|
5,237
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
1,739
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
136,275
|
188,632
|
212,231
|
69,443
|
356,654
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
1,005
|
0
|
18,497
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
8,388
|
8,754
|
3,196
|
5,738
|
8,354
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
126,882
|
179,878
|
190,539
|
63,705
|
348,300
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
221,371
|
329,474
|
493,978
|
513,962
|
555,556
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
221,371
|
329,474
|
493,978
|
513,962
|
555,556
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
200,000
|
300,000
|
450,000
|
450,000
|
450,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-121
|
-257
|
-449
|
-449
|
-449
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
21,492
|
29,731
|
44,427
|
64,410
|
106,005
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
2,739
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
879,086
|
1,244,134
|
1,935,861
|
1,968,988
|
2,408,489
|