Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 698.467 698.672 829.207 748.328 918.009
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 4.564 3.057 7.257 5.073 4.470
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 693.903 695.614 821.950 743.255 913.539
4. Giá vốn hàng bán 558.458 588.137 691.060 616.032 762.231
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 135.445 107.478 130.890 127.223 151.308
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7.664 8.554 7.974 9.513 10.198
7. Chi phí tài chính 31.402 24.759 32.336 25.995 24.490
-Trong đó: Chi phí lãi vay 23.413 17.041 18.340 15.281 20.647
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 72.626 66.011 74.502 73.645 78.741
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 24.440 21.181 21.175 25.086 31.119
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 14.641 4.080 10.850 12.010 27.156
12. Thu nhập khác 149 60 298 59 277
13. Chi phí khác 5 0 4 0 1.787
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 144 60 293 59 -1.510
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 14.785 4.141 11.144 12.069 25.645
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.995 828 2.282 2.434 5.860
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.995 828 2.282 2.434 5.860
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 11.790 3.312 8.862 9.635 19.785
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 11.790 3.312 8.862 9.635 19.785