1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
698.467
|
698.672
|
829.207
|
748.328
|
918.009
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
4.564
|
3.057
|
7.257
|
5.073
|
4.470
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
693.903
|
695.614
|
821.950
|
743.255
|
913.539
|
4. Giá vốn hàng bán
|
558.458
|
588.137
|
691.060
|
616.032
|
762.231
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
135.445
|
107.478
|
130.890
|
127.223
|
151.308
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
7.664
|
8.554
|
7.974
|
9.513
|
10.198
|
7. Chi phí tài chính
|
31.402
|
24.759
|
32.336
|
25.995
|
24.490
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
23.413
|
17.041
|
18.340
|
15.281
|
20.647
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
72.626
|
66.011
|
74.502
|
73.645
|
78.741
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
24.440
|
21.181
|
21.175
|
25.086
|
31.119
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
14.641
|
4.080
|
10.850
|
12.010
|
27.156
|
12. Thu nhập khác
|
149
|
60
|
298
|
59
|
277
|
13. Chi phí khác
|
5
|
0
|
4
|
0
|
1.787
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
144
|
60
|
293
|
59
|
-1.510
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
14.785
|
4.141
|
11.144
|
12.069
|
25.645
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.995
|
828
|
2.282
|
2.434
|
5.860
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.995
|
828
|
2.282
|
2.434
|
5.860
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
11.790
|
3.312
|
8.862
|
9.635
|
19.785
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
11.790
|
3.312
|
8.862
|
9.635
|
19.785
|