1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
39.742
|
27.333
|
42.795
|
68.882
|
84.667
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
0
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
39.742
|
27.333
|
42.795
|
68.882
|
84.667
|
4. Giá vốn hàng bán
|
18.260
|
13.770
|
20.335
|
30.602
|
36.083
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
21.482
|
13.563
|
22.460
|
38.280
|
48.584
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2.318
|
1.553
|
1.405
|
2.638
|
2.219
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
|
0
|
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
0
|
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
|
0
|
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5.719
|
4.623
|
7.554
|
9.678
|
11.149
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
18.081
|
10.493
|
16.311
|
31.240
|
39.654
|
12. Thu nhập khác
|
40
|
26
|
44
|
35
|
387
|
13. Chi phí khác
|
177
|
510
|
60
|
4
|
28
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-137
|
-484
|
-16
|
31
|
359
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
17.944
|
10.009
|
16.294
|
31.271
|
40.013
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.564
|
1.451
|
3.345
|
6.371
|
8.134
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.564
|
1.451
|
3.345
|
6.371
|
8.134
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
15.380
|
8.559
|
12.949
|
24.900
|
31.879
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
0
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
15.380
|
8.559
|
12.949
|
24.900
|
31.879
|