1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
584.373
|
547.988
|
620.874
|
567.237
|
605.861
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
-155
|
495
|
785
|
3.475
|
318
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
584.528
|
547.493
|
620.090
|
563.762
|
605.543
|
4. Giá vốn hàng bán
|
292.416
|
242.331
|
305.735
|
264.912
|
287.456
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
292.112
|
305.162
|
314.355
|
298.850
|
318.087
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
7.630
|
7.383
|
5.478
|
4.855
|
5.258
|
7. Chi phí tài chính
|
1.653
|
647
|
2.289
|
517
|
2.092
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.512
|
943
|
965
|
637
|
1.335
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
139.257
|
160.414
|
157.013
|
166.006
|
141.611
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
77.445
|
76.680
|
68.639
|
82.433
|
77.205
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
81.387
|
74.804
|
91.892
|
54.748
|
102.438
|
12. Thu nhập khác
|
-7.711
|
1.206
|
-770
|
252
|
552
|
13. Chi phí khác
|
0
|
141
|
74
|
265
|
3
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-7.711
|
1.066
|
-845
|
-14
|
550
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
73.676
|
75.869
|
91.047
|
54.734
|
102.987
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
16.541
|
6.836
|
22.477
|
16.393
|
19.209
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
371
|
9.034
|
-3.748
|
-5.366
|
2.435
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
16.912
|
15.870
|
18.728
|
11.027
|
21.644
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
56.764
|
59.999
|
72.319
|
43.708
|
81.343
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
3.408
|
6.045
|
4.826
|
5.498
|
1.975
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
53.356
|
53.954
|
67.493
|
38.210
|
79.368
|