1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
361.812
|
418.327
|
523.551
|
582.137
|
752.591
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
290
|
862
|
88
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
361.522
|
417.464
|
523.463
|
582.137
|
752.591
|
4. Giá vốn hàng bán
|
295.559
|
327.910
|
419.212
|
466.362
|
481.744
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
65.963
|
89.554
|
104.251
|
115.775
|
270.847
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
11.075
|
16.465
|
8.340
|
19.580
|
19.040
|
7. Chi phí tài chính
|
165
|
6.557
|
12.723
|
16.101
|
10.772
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5
|
6.281
|
12.129
|
15.939
|
10.521
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
1.010
|
341
|
-190
|
-6.666
|
-11.699
|
9. Chi phí bán hàng
|
3.559
|
4.246
|
7.237
|
8.228
|
10.310
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
26.591
|
33.426
|
33.089
|
43.147
|
48.085
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
47.733
|
62.132
|
59.351
|
61.213
|
209.022
|
12. Thu nhập khác
|
68.961
|
48.532
|
29.322
|
18.787
|
35.759
|
13. Chi phí khác
|
5.608
|
7.278
|
2.633
|
2.820
|
2.829
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
63.353
|
41.254
|
26.689
|
15.967
|
32.930
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
111.086
|
103.386
|
86.040
|
77.181
|
241.952
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
18.337
|
14.913
|
13.791
|
7.158
|
19.227
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.317
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
18.337
|
14.913
|
13.791
|
7.158
|
20.544
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
92.748
|
88.473
|
72.249
|
70.023
|
221.408
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
92.748
|
88.473
|
72.249
|
70.023
|
221.408
|