TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
417,084
|
396,556
|
376,936
|
393,489
|
587,555
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
153,140
|
112,635
|
75,881
|
106,304
|
260,095
|
1. Tiền
|
37,442
|
42,076
|
75,881
|
41,100
|
83,669
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
115,698
|
70,559
|
0
|
65,204
|
176,426
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
184,084
|
181,633
|
193,787
|
200,337
|
196,215
|
1. Phải thu khách hàng
|
262
|
393
|
9,229
|
6,227
|
278
|
2. Trả trước cho người bán
|
177,702
|
170,499
|
174,315
|
179,008
|
187,984
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
8,644
|
13,265
|
10,383
|
15,222
|
8,073
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2,525
|
-2,525
|
-140
|
-120
|
-120
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
48,766
|
69,900
|
63,197
|
49,826
|
92,162
|
1. Hàng tồn kho
|
48,766
|
69,900
|
63,197
|
49,826
|
92,162
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
31,094
|
32,389
|
44,072
|
37,023
|
39,084
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
137
|
90
|
1,307
|
1,578
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
30,997
|
32,156
|
34,741
|
35,714
|
37,506
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
97
|
97
|
9,241
|
2
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,565,891
|
1,577,664
|
1,605,738
|
1,602,773
|
1,606,519
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,772
|
1,745
|
1,779
|
1,832
|
577
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
1,772
|
1,745
|
1,779
|
1,832
|
577
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
307,954
|
481,827
|
763,721
|
919,815
|
961,197
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
306,571
|
480,486
|
762,411
|
919,815
|
961,197
|
- Nguyên giá
|
580,365
|
776,945
|
1,093,985
|
1,290,624
|
1,384,834
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-273,794
|
-296,459
|
-331,574
|
-370,809
|
-423,637
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,383
|
1,341
|
1,310
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
3,313
|
3,306
|
3,320
|
1,573
|
1,595
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,930
|
-1,965
|
-2,011
|
-1,573
|
-1,595
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
169,294
|
170,232
|
168,716
|
162,068
|
150,551
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
36,680
|
37,873
|
36,279
|
29,613
|
17,914
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
140,773
|
140,773
|
140,773
|
140,773
|
140,773
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-8,159
|
-8,414
|
-8,336
|
-8,318
|
-8,136
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
47,816
|
4,444
|
3,037
|
694
|
1,254
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
47,816
|
4,444
|
3,037
|
694
|
1,254
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,982,975
|
1,974,220
|
1,982,675
|
1,996,262
|
2,194,074
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
421,399
|
413,720
|
404,716
|
345,551
|
317,293
|
I. Nợ ngắn hạn
|
147,527
|
180,783
|
201,268
|
176,902
|
279,767
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
32,936
|
48,823
|
40,891
|
9,805
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
6,500
|
12,986
|
11,164
|
19,802
|
2,194
|
4. Người mua trả tiền trước
|
30,632
|
10,574
|
8,552
|
15,525
|
139,294
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
10,440
|
6,314
|
5,654
|
4,607
|
8,895
|
6. Phải trả người lao động
|
41,086
|
49,842
|
44,192
|
45,656
|
62,993
|
7. Chi phí phải trả
|
7,786
|
6,264
|
10,988
|
21,422
|
34,165
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
30,959
|
31,848
|
30,349
|
1,273
|
1,411
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
273,872
|
232,937
|
203,448
|
168,650
|
37,527
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
273,872
|
232,937
|
203,448
|
168,650
|
36,210
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1,317
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,561,577
|
1,560,500
|
1,577,959
|
1,650,711
|
1,876,781
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,561,577
|
1,560,500
|
1,577,959
|
1,650,711
|
1,876,781
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
300,000
|
300,000
|
300,000
|
300,000
|
300,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-43,778
|
-43,778
|
-43,778
|
-43,778
|
-43,778
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
59,984
|
43,840
|
75,837
|
106,176
|
160,503
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
1,171,698
|
1,181,016
|
1,201,438
|
1,220,288
|
1,238,644
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
73,673
|
79,423
|
44,462
|
68,025
|
221,412
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
20,123
|
30,018
|
41,545
|
27,726
|
21,011
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,982,975
|
1,974,220
|
1,982,675
|
1,996,262
|
2,194,074
|