単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 375,892 392,220 500,121 587,371 606,805
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 90,927 72,685 203,451 260,095 276,791
1. Tiền 45,667 47,472 62,139 83,669 117,949
2. Các khoản tương đương tiền 45,260 25,213 141,312 176,426 158,842
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 202,102 218,525 204,954 196,222 221,272
1. Phải thu khách hàng 2,877 5,674 3,959 278 10,876
2. Trả trước cho người bán 183,485 195,709 181,140 187,984 189,084
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 15,860 17,262 19,974 8,080 21,433
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -120 -120 -120 -120 -120
IV. Tổng hàng tồn kho 46,099 53,528 55,472 92,167 70,438
1. Hàng tồn kho 46,099 53,528 55,472 92,167 70,438
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 36,764 47,482 36,245 38,887 38,304
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 234 10,007 48 1,381 636
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 36,529 37,475 36,196 37,506 37,668
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,613,159 1,641,172 1,584,668 1,606,388 1,596,350
I. Các khoản phải thu dài hạn 562 576 557 577 579
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 562 576 557 577 579
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 949,082 992,975 947,152 961,197 950,788
1. Tài sản cố định hữu hình 949,082 992,975 947,152 961,197 950,788
- Nguyên giá 1,336,316 1,391,004 1,352,598 1,384,834 1,389,553
- Giá trị hao mòn lũy kế -387,234 -398,029 -405,446 -423,637 -438,765
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 1,583 1,595 1,579 1,595 1,598
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,583 -1,595 -1,579 -1,595 -1,598
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 160,423 155,717 151,735 150,369 150,603
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 27,968 23,261 19,280 17,914 17,966
3. Đầu tư dài hạn khác 140,773 140,773 140,773 140,773 140,773
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -8,318 -8,318 -8,318 -8,318 -8,136
V. Tổng tài sản dài hạn khác 568 6,615 940 1,254 1,050
1. Chi phí trả trước dài hạn 568 6,615 940 1,254 1,050
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,989,051 2,033,392 2,084,790 2,193,758 2,203,154
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 299,434 324,810 369,225 316,847 251,267
I. Nợ ngắn hạn 170,064 212,750 282,052 279,321 249,950
1. Vay và nợ ngắn 33,788 29,423 23,224 9,805 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 12,427 12,929 11,847 1,951 8,863
4. Người mua trả tiền trước 63,074 91,560 106,700 139,294 151,178
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,391 2,376 25,745 8,913 13,853
6. Phải trả người lao động 19,288 16,409 29,464 63,021 26,422
7. Chi phí phải trả 28,119 32,763 28,547 33,916 45,805
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 2,984 2,052 32,679 1,411 2,284
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 129,370 112,061 87,173 37,527 1,317
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 129,370 111,813 86,129 36,210 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 248 1,044 1,317 1,317
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,689,617 1,708,582 1,715,565 1,876,911 1,951,887
I. Vốn chủ sở hữu 1,689,617 1,708,582 1,715,565 1,876,911 1,951,887
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 300,000 300,000 300,000 300,000 300,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -43,778 -43,778 -43,778 -43,778 -43,778
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 119,246 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 129,699 159,181 0 160,510 165,207
7. Quỹ đầu tư phát triển 1,220,288 1,238,644 1,238,644 1,238,644 1,238,644
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 83,408 54,534 101,452 221,535 291,814
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,992 25,237 23,845 21,011 1,544
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,989,051 2,033,392 2,084,790 2,193,758 2,203,154