I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
53,019
|
16,461
|
14,158
|
83,698
|
127,584
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-7,136
|
13,875
|
1,957
|
-21,446
|
13,724
|
- Khấu hao TSCĐ
|
11,541
|
14,007
|
7,910
|
17,922
|
14,208
|
- Các khoản dự phòng
|
20
|
|
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-658
|
42
|
-37
|
-126
|
-75
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-29,746
|
-3,890
|
-8,901
|
-41,525
|
-1,948
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
11,706
|
3,716
|
2,985
|
2,283
|
1,538
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
45,883
|
30,336
|
16,115
|
62,252
|
141,308
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
53,254
|
-1,055
|
-18,977
|
9,939
|
7,401
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-9,066
|
3,727
|
-7,434
|
-1,945
|
-36,695
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-29,632
|
25,000
|
26,140
|
74,942
|
-5,704
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2,945
|
1,199
|
-16,002
|
15,634
|
-1,647
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-4,384
|
-3,521
|
-3,299
|
-2,320
|
-1,595
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3,793
|
-3,314
|
-753
|
|
-10,918
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
12,044
|
4,664
|
11,807
|
25,467
|
8,697
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2,581
|
-28,472
|
-36,161
|
-32,193
|
38,629
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
64,670
|
28,563
|
11,279
|
151,777
|
139,475
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4,093
|
-1,630
|
-5,253
|
-5,352
|
-3,025
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
126
|
|
92
|
34,342
|
134
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
11,900
|
7,569
|
584
|
4,243
|
10,249
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
7,933
|
5,939
|
-4,576
|
33,233
|
7,358
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
|
|
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-27,562
|
-50,269
|
-25,583
|
-28,025
|
-65,972
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
-25,869
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-27,562
|
-50,269
|
-25,583
|
-28,025
|
-91,840
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
45,041
|
-15,767
|
-18,880
|
156,985
|
54,992
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
61,341
|
106,304
|
90,927
|
72,685
|
203,451
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-79
|
390
|
638
|
-26,220
|
1,652
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
106,304
|
90,927
|
72,685
|
203,451
|
260,095
|