Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
235,086
|
145,513
|
90,483
|
220,721
|
295,873
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
235,086
|
145,513
|
90,483
|
220,721
|
295,873
|
Giá vốn hàng bán
|
160,750
|
114,136
|
69,015
|
151,321
|
147,302
|
Lợi nhuận gộp
|
74,336
|
31,377
|
21,468
|
69,401
|
148,572
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
4,169
|
4,060
|
9,259
|
3,888
|
1,834
|
Chi phí tài chính
|
4,469
|
3,757
|
2,998
|
2,404
|
1,612
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4,359
|
3,716
|
2,985
|
2,283
|
1,538
|
Chi phí bán hàng
|
3,375
|
2,293
|
1,840
|
2,671
|
3,659
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
16,353
|
11,155
|
9,220
|
10,955
|
16,769
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
51,793
|
16,586
|
11,962
|
53,277
|
127,000
|
Thu nhập khác
|
1,711
|
575
|
2,456
|
31,883
|
844
|
Chi phí khác
|
484
|
700
|
260
|
1,463
|
260
|
Lợi nhuận khác
|
1,227
|
-125
|
2,196
|
30,421
|
585
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-2,515
|
-1,645
|
-4,706
|
-3,982
|
-1,366
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
53,019
|
16,461
|
14,158
|
83,698
|
127,584
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,314
|
1,078
|
1,155
|
9,771
|
7,228
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
248
|
796
|
273
|
Chi phí thuế TNDN
|
3,314
|
1,078
|
1,403
|
10,568
|
7,502
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
49,706
|
15,383
|
12,755
|
73,131
|
120,083
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
49,706
|
15,383
|
12,755
|
73,131
|
120,083
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|