単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 145,513 90,483 220,721 295,873 226,127
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 145,513 90,483 220,721 295,873 226,127
Giá vốn hàng bán 114,136 69,015 151,321 147,302 138,251
Lợi nhuận gộp 31,377 21,468 69,401 148,572 87,876
Doanh thu hoạt động tài chính 4,060 9,259 3,888 1,834 1,476
Chi phí tài chính 3,757 2,998 2,404 1,612 383
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,716 2,985 2,283 1,538 332
Chi phí bán hàng 2,293 1,840 2,671 3,659 1,656
Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,155 9,220 10,955 16,769 12,077
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 16,586 11,962 53,277 127,000 75,287
Thu nhập khác 575 2,456 31,883 844 480
Chi phí khác 700 260 1,463 260 431
Lợi nhuận khác -125 2,196 30,421 585 49
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -1,645 -4,706 -3,982 -1,366 51
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 16,461 14,158 83,698 127,584 75,336
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,078 1,155 9,771 7,228 4,934
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 248 796 273
Chi phí thuế TNDN 1,078 1,403 10,568 7,502 4,934
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 15,383 12,755 73,131 120,083 70,402
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 15,383 12,755 73,131 120,083 70,402
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)