Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
90,483
|
220,721
|
295,873
|
226,127
|
132,092
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
90,483
|
220,721
|
295,873
|
226,127
|
132,092
|
Giá vốn hàng bán
|
69,015
|
151,321
|
147,302
|
138,251
|
90,772
|
Lợi nhuận gộp
|
21,468
|
69,401
|
148,572
|
87,876
|
41,321
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
9,259
|
3,888
|
1,834
|
1,476
|
10,580
|
Chi phí tài chính
|
2,998
|
2,404
|
1,612
|
383
|
36
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,985
|
2,283
|
1,538
|
332
|
4
|
Chi phí bán hàng
|
1,840
|
2,671
|
3,659
|
1,656
|
1,179
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9,220
|
10,955
|
16,769
|
12,077
|
14,177
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
11,962
|
53,277
|
127,000
|
75,287
|
36,525
|
Thu nhập khác
|
2,456
|
31,883
|
844
|
480
|
1,260
|
Chi phí khác
|
260
|
1,463
|
260
|
431
|
386
|
Lợi nhuận khác
|
2,196
|
30,421
|
585
|
49
|
874
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-4,706
|
-3,982
|
-1,366
|
51
|
15
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
14,158
|
83,698
|
127,584
|
75,336
|
37,399
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,155
|
9,771
|
7,228
|
4,934
|
2,523
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
248
|
796
|
273
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,403
|
10,568
|
7,502
|
4,934
|
2,523
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
12,755
|
73,131
|
120,083
|
70,402
|
34,876
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
12,755
|
73,131
|
120,083
|
70,402
|
34,876
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|