単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 361,812 418,327 523,551 582,137 752,591
Các khoản giảm trừ doanh thu 290 862 88 0 0
Doanh thu thuần 361,522 417,464 523,463 582,137 752,591
Giá vốn hàng bán 295,559 327,910 419,212 466,362 481,744
Lợi nhuận gộp 65,963 89,554 104,251 115,775 270,847
Doanh thu hoạt động tài chính 11,075 16,465 8,340 19,580 19,040
Chi phí tài chính 165 6,557 12,723 16,101 10,772
Trong đó: Chi phí lãi vay 5 6,281 12,129 15,939 10,521
Chi phí bán hàng 3,559 4,246 7,237 8,228 10,310
Chi phí quản lý doanh nghiệp 26,591 33,426 33,089 43,147 48,085
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 47,733 62,132 59,351 61,213 209,022
Thu nhập khác 68,961 48,532 29,322 18,787 35,759
Chi phí khác 5,608 7,278 2,633 2,820 2,829
Lợi nhuận khác 63,353 41,254 26,689 15,967 32,930
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 1,010 341 -190 -6,666 -11,699
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 111,086 103,386 86,040 77,181 241,952
Chi phí thuế TNDN hiện hành 18,337 14,913 13,791 7,158 19,227
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 1,317
Chi phí thuế TNDN 18,337 14,913 13,791 7,158 20,544
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 92,748 88,473 72,249 70,023 221,408
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 92,748 88,473 72,249 70,023 221,408
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)