I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
111,086
|
103,386
|
86,040
|
77,181
|
241,952
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-44,794
|
-21,809
|
18,624
|
30,008
|
14,363
|
- Khấu hao TSCĐ
|
27,337
|
29,570
|
38,776
|
46,555
|
53,914
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
-2,385
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
29
|
195
|
|
161
|
-251
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-72,164
|
-57,856
|
-29,893
|
-32,648
|
-49,820
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
5
|
6,281
|
12,127
|
15,939
|
10,521
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
66,292
|
81,577
|
104,664
|
107,189
|
256,315
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
14,096
|
1,755
|
-38,987
|
856
|
3,648
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
7,245
|
-22,830
|
6,345
|
13,865
|
-42,341
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-1,685
|
-19,791
|
3,033
|
-12,332
|
120,994
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-14,283
|
43,236
|
1,454
|
1,213
|
-634
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-5
|
-6,281
|
-12,104
|
-15,961
|
-10,726
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-17,514
|
-20,839
|
-13,878
|
-8,143
|
-14,984
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
9,413
|
23,684
|
20,905
|
28,326
|
34,164
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-43,042
|
-59,098
|
-39,089
|
-23,097
|
-38,024
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
20,517
|
21,414
|
32,343
|
91,915
|
308,412
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-52,838
|
-36,476
|
-26,698
|
-15,132
|
-16,985
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
77,488
|
23,435
|
22,249
|
15,452
|
34,477
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
2,559
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
13,732
|
11,051
|
12,246
|
15,944
|
22,189
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
40,941
|
-1,990
|
7,797
|
16,264
|
39,681
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
5,000
|
0
|
11,200
|
36,700
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-5,000
|
-4,811
|
-33,700
|
-85,759
|
-169,848
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-52,428
|
-54,843
|
-55,026
|
-29,121
|
-25,869
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-52,428
|
-59,654
|
-77,527
|
-78,180
|
-195,717
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
9,029
|
-40,230
|
-37,386
|
29,999
|
152,375
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
144,074
|
153,140
|
112,635
|
75,881
|
106,304
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
37
|
-275
|
632
|
424
|
1,416
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
153,140
|
112,635
|
75,881
|
106,304
|
260,095
|