TÀI SẢN
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
692,131
|
696,180
|
873,766
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
224,907
|
278,042
|
406,640
|
1. Tiền
|
164,907
|
128,042
|
256,640
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
60,000
|
150,000
|
150,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
95,000
|
40,000
|
100,000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
95,000
|
40,000
|
100,000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
173,336
|
170,984
|
162,117
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
181,721
|
173,854
|
160,643
|
2. Trả trước cho người bán
|
6,605
|
5,986
|
5,099
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
41,185
|
48,259
|
52,239
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-56,176
|
-57,115
|
-55,865
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
177,035
|
190,168
|
186,608
|
1. Hàng tồn kho
|
183,367
|
196,500
|
188,357
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-6,332
|
-6,332
|
-1,749
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
21,853
|
16,986
|
18,401
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
16,255
|
12,055
|
12,811
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
86
|
0
|
36
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
5,513
|
4,931
|
5,553
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,633,250
|
1,596,609
|
1,636,809
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
74
|
57
|
47
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
74
|
57
|
47
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,486,162
|
1,433,587
|
1,423,658
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,479,245
|
1,426,738
|
1,416,879
|
- Nguyên giá
|
6,161,882
|
6,163,180
|
6,209,175
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,682,637
|
-4,736,442
|
-4,792,297
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
6,917
|
6,849
|
6,779
|
- Nguyên giá
|
9,788
|
9,788
|
9,788
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,871
|
-2,940
|
-3,009
|
III. Bất động sản đầu tư
|
582
|
582
|
519
|
- Nguyên giá
|
6,651
|
6,651
|
6,651
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6,069
|
-6,069
|
-6,131
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
2,959
|
2,929
|
3,210
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
2,959
|
2,929
|
3,210
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
753
|
753
|
753
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
753
|
753
|
753
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
142,720
|
158,700
|
208,621
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
142,720
|
158,700
|
208,621
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,325,381
|
2,292,788
|
2,510,575
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,639,899
|
1,577,645
|
1,730,345
|
I. Nợ ngắn hạn
|
968,628
|
930,306
|
1,106,954
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
95,812
|
95,812
|
95,812
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
198,984
|
315,510
|
161,302
|
4. Người mua trả tiền trước
|
5,124
|
7,352
|
9,552
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
87,728
|
94,598
|
155,227
|
6. Phải trả người lao động
|
184,725
|
188,695
|
284,948
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
48,195
|
62,359
|
124,736
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
309,761
|
121,266
|
234,264
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
38,166
|
44,579
|
40,979
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
38
|
38
|
38
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
96
|
96
|
96
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
671,271
|
647,340
|
623,391
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
534
|
555
|
559
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
670,738
|
646,785
|
622,832
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
685,481
|
715,143
|
780,231
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
685,481
|
715,143
|
780,231
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,303,690
|
1,303,690
|
1,303,690
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
4,619
|
4,619
|
4,619
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-622,827
|
-593,166
|
-528,078
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-624,196
|
-622,827
|
-622,827
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1,369
|
29,662
|
94,749
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,325,381
|
2,292,788
|
2,510,575
|